GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 09 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS1,124,400291,15551.3213.7737.6
VTP425,691317,69424.8917.837.1
HHV528,600200,1008.033.124.9
OIL345,70031,3004.200.413.8
MML46,2008,4002.870.522.4
MCH72,05149,7617.064.872.2
HPP22,70001.3201.3
FOC10,4003001.240.031.2
BDG21,00001.0301.0
VLG120,4003000.720.000.7
MFS29,4009,8000.820.280.5
HPD21,2004000.530.010.5
SWC19,90000.4400.4
CSI248,200243,00018.5218.130.4
FT110,2004000.390.010.4
ACG4,90000.3400.3
CHS33,1002000.340.000.3
AAS19,4001000.330.000.3
MPC15,7008,6000.700.390.3
PVP22,4003,1000.300.040.3
SAC24,3005000.250.000.2
PXT41,90000.2000.2
TIN13,0007000.200.010.2
SKV5,60000.1400.1
DDV9,8003,1000.190.060.1
BLT5,0005000.130.010.1
VGG2,80000.1100.1
TTD2,00000.1000.1
DID23,6006,9000.130.030.1
S1230,00000.0800.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR336,8008,159,6108.01185.20-177.2
VEA906,1003,558,92041.13159.88-118.7
SIP40,100309,5004.9537.93-33.0
ACV520,146791,72844.1665.89-21.7
CTR389,639734,51826.8247.68-20.9
QTP6,100511,2000.108.42-8.3
BTD6,500135,5000.193.95-3.8
VLC938141,8740.022.98-3.0
VGT600173,5000.012.79-2.8
EVF45,873144,1290.391.50-1.1
WSB23,40042,9001.172.18-1.0
HVG8,500408,6150.021.02-1.0
LTG117,900130,6494.194.93-0.7
CLX14,60054,4000.240.95-0.7
VHG40,400142,1000.130.50-0.4
ICC40010,1000.020.37-0.4
SIV3005,0000.010.22-0.2
VOC3,10016,0000.050.26-0.2
GHC1005,0000.000.14-0.1
DBM4004,9000.010.14-0.1
PXL1,80011,1000.020.14-0.1
CST7006,8000.010.13-0.1
QHW4005,1000.010.12-0.1
MCM3002,6000.010.11-0.1
PGV1001000.000.09-0.1
TCI32,50037,0000.300.39-0.1
ABI15,48617,2160.720.80-0.1
SID193,900199,4002.642.71-0.1
TTN7,90012,0000.090.14-0.0
DNW3372,0000.010.05-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2022 0 0 0 0 0
29/09/2022 419,801 4,104,900 17 97 -79
28/09/2022 127,400 1,251,716 6 45 -39
27/09/2022 151,032 1,735,759 6 60 -54
26/09/2022 323,082 1,855,437 14 59 -44
23/09/2022 541,200 2,631,380 12 62 -49
22/09/2022 216,023 1,755,944 8 65 -56
21/09/2022 144,206 821,016 5 21 -16
20/09/2022 294,626 250,105 17 14 3
19/09/2022 115,471 308,236 5 10 -6
16/09/2022 136,888 257,959 6 11 -5
15/09/2022 405,920 232,355 22 17 5
14/09/2022 559,313 361,553 31 31 0
13/09/2022 229,310 363,411 14 18 -4
12/09/2022 168,878 1,181,124 8 32 -24
09/09/2022 255,500 145,084 10 7 3
08/09/2022 236,300 61,500 9 3 5
07/09/2022 328,600 2,129,000 14 78 -63
06/09/2022 88,100 599,800 3 18 -16
05/09/2022 116,487 229,600 5 9 -4
Tổng giá trị: -442 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |