GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 09 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MCH536,46672,56739.915.3734.5
VTP832,571623,51880.4757.7822.7
ACV1,813,2881,528,440106.6885.6521.0
CTR251,10133,21810.851.429.4
NTC77,40050,60015.7410.295.5
LTG240,30017,7005.540.385.2
FOC34,1005703.860.063.8
OIL514,600105,5004.090.843.2
ABI53,80201.7301.7
BDT92,50001.4301.4
BVB122,10001.3001.3
TPS40,9003001.250.011.2
MH322,9001001.050.001.1
NHT30,60000.8200.8
AAS72,10010,2000.600.080.5
SKH24,80000.4900.5
SWC25,1005000.390.010.4
SIP4,30000.3800.4
TTN46,90012,9000.360.100.3
CNC13,1002,0000.290.040.2
BWS7,10000.2400.2
SGS14,70000.2300.2
CHS19,2003000.200.000.2
MPC5,3902000.170.010.2
QNC21,2001,4000.150.010.1
VIM7,4002000.150.000.1
NUE18,4001000.140.000.1
GHC4,00000.1400.1
IST7,6003000.130.000.1
VTK5,80000.1100.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS161,8501,420,8605.5047.66-42.2
VEA84,210645,7003.7028.58-24.9
VGG27,500595,4001.0519.93-18.9
WSB179,980504,7006.7218.75-12.0
MSR18,000231,0000.293.80-3.5
POS2,900142,1000.031.43-1.4
DC1928108,6100.011.35-1.3
BSR78,550225,2000.581.56-1.0
ABC500154,7200.010.90-0.9
HND40019,3000.010.35-0.3
SAS30013,6000.010.35-0.3
CKA2,00015,1000.040.29-0.3
VGI67,84365,6261.481.71-0.2
VRG5,20014,8000.050.27-0.2
MFS21,36031,7000.510.73-0.2
PPH40015,0000.010.22-0.2
HU610029,0000.000.17-0.2
DBM3006,5000.010.17-0.2
MEC10070,0000.000.12-0.1
VCR5,61014,0100.130.24-0.1
SKV1,1006,2000.020.13-0.1
TDS2,0009,8000.020.12-0.1
DHD4003,9000.010.09-0.1
KHD2008,4000.000.06-0.1
SID5005,0000.010.05-0.0
ATG2,83071,1500.000.05-0.0
AFX2004,0000.000.03-0.0
VGT6007,2000.010.04-0.0
BDG1001,0000.000.03-0.0
DDN1,7002,9000.020.04-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2020 357,347 205,965 18 12 6
29/09/2020 456,526 147,113 30 8 22
28/09/2020 149,966 106,149 6 5 1
25/09/2020 117,877 603,862 7 9 -2
24/09/2020 204,810 801,750 10 26 -16
23/09/2020 215,320 170,503 10 7 4
22/09/2020 402,430 83,609 12 3 10
21/09/2020 386,357 174,158 18 6 12
18/09/2020 311,520 343,002 12 11 1
17/09/2020 159,166 284,966 7 12 -5
16/09/2020 87,917 1,297,253 7 44 -36
15/09/2020 224,226 231,010 15 11 4
14/09/2020 282,698 153,554 12 9 3
11/09/2020 136,462 614,700 7 10 -4
10/09/2020 671,460 352,262 34 17 18
09/09/2020 460,224 600,710 27 27 -0
08/09/2020 265,150 329,689 19 18 1
07/09/2020 335,027 478,070 17 28 -11
04/09/2020 296,425 570,328 17 16 1
03/09/2020 250,580 433,379 15 20 -4
01/09/2020 2,441,150 2,584,500 61 66 -5
Tổng giá trị: -2 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |