GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 09 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS13,087,3927,864,894395.31237.52157.8
ACV2,743,0902,048,361203.58155.4748.1
VEA4,060,7903,481,800216.59185.3431.2
VTP508,188325,54366.5642.5924.0
MCH401,560158,10129.3711.5717.8
NTC75,9285,10111.980.8811.1
ABI258,50030,2007.190.846.3
VGG82,2001004.410.014.4
LTG147,90003.4803.5
HND217,00003.1503.1
MPC204,60093,7305.502.513.0
MFS82,5001771.960.002.0
OIL1,262,0001,167,00013.8712.911.0
PVP127,50000.9200.9
VGI123,550100,0993.913.120.8
VNA81,4009000.420.000.4
ICC7,2002000.330.010.3
EMS9,6001,8000.370.070.3
FOC2,2001000.280.010.3
DSP22,00000.2500.3
TTD6,0001,8000.320.090.2
KHD10,0002000.230.010.2
CMT16,20000.1600.2
HPP4,00000.1200.1
VLC21,80015,6000.360.250.1
NHT2,8001,4000.190.090.1
CNC4,00000.0800.1
EIN12,5001100.060.000.1
SGP10,3307,0730.130.070.1
PVE21,10000.0500.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR1,768,0805,211,85516.8149.94-33.1
CTR76,098160,0003.457.34-3.9
VGT55,500183,7000.481.58-1.1
SAS52220,5000.020.75-0.7
MSR17,20051,9000.300.99-0.7
BSP37,70059,5000.991.43-0.4
FOX6008,9000.030.41-0.4
PWA1,50025,7000.030.38-0.3
SNZ5,00013,7000.110.36-0.2
WSB26,60030,2001.231.41-0.2
NNG50020,0000.000.13-0.1
MKP2,5005,2000.110.22-0.1
TTN3,20012,1000.040.12-0.1
VRG14,10018,4000.160.22-0.1
MPT6,00032,3000.010.06-0.0
VNP1007,0000.000.03-0.0
TCW11,70012,0000.270.28-0.0
DTG3001,0000.000.01-0.0
TDS1,9002,7000.020.03-0.0
IFS3005000.010.01-0.0
PVO2001,0000.000.00-0.0
TS45109900.000.00-0.0
ATG201,2800.000.00-0.0
MEC1,5002,0000.000.00-0.0
SPP4,6004,0000.000.000.0
KHB6,00000.0000.0
BUD1,0000000
PXT1000.0000.0
PVX10000.0000.0
SDV1001000.000.000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2019 2,109,221 898,544 40 14 27
27/09/2019 484,605 254,327 18 9 9
26/09/2019 915,120 280,200 35 14 21
25/09/2019 862,230 400,730 44 18 26
24/09/2019 1,165,200 261,601 51 3 48
23/09/2019 565,850 214,800 20 6 14
20/09/2019 1,156,940 927,053 72 56 16
19/09/2019 886,725 694,440 41 30 10
18/09/2019 8,491,904 10,463,594 266 279 -13
17/09/2019 854,500 711,300 43 18 25
16/09/2019 884,920 1,118,886 28 23 5
13/09/2019 859,958 249,630 26 10 15
12/09/2019 436,841 580,547 21 23 -2
11/09/2019 954,848 1,529,878 55 54 1
10/09/2019 849,022 849,490 47 28 19
09/09/2019 680,948 409,882 32 21 11
06/09/2019 1,544,208 985,607 70 44 26
05/09/2019 753,990 707,318 24 43 -19
04/09/2019 1,373,337 663,680 65 39 26
03/09/2019 589,590 277,491 21 11 10
Tổng giá trị: 272 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |