GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 08 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV1,111,077248,72088.9821.6367.4
LTG827,200103,30029.193.8325.4
VTP601,541205,16238.1013.0325.1
CTR461,500178,30034.0113.0321.0
MPC456,9002,00019.870.0919.8
MCH137,70065,74813.506.616.9
VEA651,600549,30029.6624.505.2
AAS154,90010,1003.240.213.0
FOC21,4009002.570.112.5
MML50,00013,6002.990.812.2
HD287,50001.9301.9
HD672,70001.6701.7
CHS149,9001001.500.001.5
WSB23,3003001.210.021.2
HPP18,1002001.150.011.1
VGG31,5006,0001.390.281.1
ABI33,70016,0001.620.760.9
DPS461,00000.6000.6
DDV38,60010,9000.760.210.5
MSR38,10012,5000.760.260.5
VLG73,9001,0000.460.010.5
MFS24,10010,5000.700.300.4
TTN22,70000.2800.3
TDS17,7005000.290.010.3
HPD10,80000.2700.3
PXT52,5006,2000.270.030.2
PAS41,50017,5000.400.170.2
VSE26,40000.2100.2
SKV7,40000.1900.2
EVF55,50052,4000.700.530.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR747,50011,926,60019.18296.44-277.3
QNS1,332,9003,030,30062.60134.54-71.9
SIP26,900234,9003.6432.49-28.8
BTD10,40081,4000.312.40-2.1
AMS17,600227,5020.162.04-1.9
VGT10,000114,6000.192.04-1.9
CSI283,700300,50025.4926.99-1.5
CLX11,50082,3000.211.55-1.3
OIL24,500106,6000.331.41-1.1
SID202,700290,9002.623.61-1.0
HHV217,200265,9003.324.01-0.7
IDP2,0006,5000.340.98-0.6
TTD3,40013,7000.170.73-0.6
IFS1,10016,3000.030.34-0.3
HNI3,9007,5000.280.50-0.2
TCI7,80028,0000.090.30-0.2
GND4006,8000.010.21-0.2
SGP1,10010,3000.020.21-0.2
QHW4006,8000.010.16-0.2
TCW2006,1000.010.15-0.1
HVG60040,0000.000.13-0.1
CST8007,1000.010.13-0.1
VOC17,70023,0000.340.45-0.1
VLC2,8004,5250.060.10-0.0
PGV1006000.000.04-0.0
DID7,00013,7000.040.08-0.0
SDD7,70014,9000.030.07-0.0
NDT2,8004,0000.060.08-0.0
DAN4001,2000.010.03-0.0
HND3,9005,1000.060.08-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2022 651,907 230,000 23 14 8
30/08/2022 428,200 98,800 19 6 14
29/08/2022 150,933 311,700 6 16 -9
26/08/2022 702,500 237,048 15 16 -1
25/08/2022 454,900 125,300 19 7 13
24/08/2022 641,310 917,200 33 36 -3
23/08/2022 320,400 1,783,200 17 50 -33
22/08/2022 147,878 1,319,826 8 35 -27
19/08/2022 268,400 79,218 11 3 9
18/08/2022 154,500 1,154,700 7 30 -23
17/08/2022 247,000 1,656,300 11 42 -31
16/08/2022 343,564 953,826 16 33 -17
15/08/2022 106,400 969,500 5 33 -28
12/08/2022 286,400 1,323,900 7 36 -29
11/08/2022 262,000 2,210,225 10 61 -52
10/08/2022 161,763 518,600 6 19 -13
09/08/2022 442,748 481,981 19 15 4
08/08/2022 240,900 840,500 9 36 -27
05/08/2022 298,900 809,418 11 24 -13
04/08/2022 492,915 232,315 25 10 15
03/08/2022 1,032,900 937,912 63 21 42
02/08/2022 218,700 481,600 10 18 -7
01/08/2022 364,700 1,159,900 15 34 -19
Tổng giá trị: -229 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |