GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 07 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS3,426,400441,215107.3413.5193.8
VTP695,090345,72697.6248.6249.0
VGG123,7003,5007.680.227.5
ABI255,60034,4006.670.975.7
CTR344,900181,93012.107.005.1
MCH42,3251,8104.090.183.9
SKH93,50002.1202.1
MFS88,80125,9002.870.832.0
ICC44,8005002.020.022.0
FOC13,5003001.730.031.7
SKV44,0004001.090.011.1
LTG46,00001.0601.1
BSP69,10031,4001.660.691.0
BWS23,3004,9000.990.200.8
NTC4,7014000.830.070.8
VCW22,70000.7300.7
TIE111,4409,0300.720.060.7
MPC31,60013,9001.100.470.6
MPT163,10000.3900.4
NHT5,60000.3000.3
VAV6,7003000.280.010.3
VTK11,9004,9000.390.150.2
VLC12,3001000.210.000.2
NBE29,6001000.210.000.2
GND8,90000.2000.2
VEC15,20000.1800.2
SNZ13,0005,8000.300.120.2
EIN46,00000.1700.2
MH34,1004000.190.020.2
CKA8,8001000.130.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV1,668,8672,052,900139.14170.78-31.6
HND130,1001,574,5001.7019.38-17.7
VEA5,315,3005,585,000319.06335.94-16.9
OIL38,300719,5000.428.14-7.7
WSB33,600109,2001.595.32-3.7
VGI171,981277,4995.068.33-3.3
SAS24,300107,5000.733.62-2.9
VGT22,000130,0000.221.28-1.1
BSR3,932,2103,917,60045.3646.37-1.0
VIN20032,1000.000.41-0.4
NCS8,50017,1000.260.53-0.3
FOX3116,6000.010.26-0.3
SCL40054,0140.000.24-0.2
UDJ1,4008,7000.010.06-0.1
VTE30011,1000.000.05-0.1
ABR5004,5000.000.04-0.0
DNA2002,0000.000.04-0.0
VPC1,20040,0000.000.04-0.0
HVG4,00013,5000.010.04-0.0
GHC1,3002,0000.050.07-0.0
VLG1,0005,0000.010.03-0.0
PVX19,20034,0000.020.04-0.0
BSQ1009000.000.02-0.0
SD72003,9000.000.02-0.0
SBD6002,0000.010.02-0.0
GTS3001,7200.000.01-0.0
TGP1,4003,9000.010.02-0.0
CNC1,6002,5000.030.04-0.0
X265009000.010.01-0.0
DPS1,70010,8000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/07/2019 2,392,700 535,330 71 30 40
30/07/2019 994,225 523,400 44 30 14
29/07/2019 994,225 523,400 44 30 14
26/07/2019 1,704,900 755,310 49 39 10
25/07/2019 1,190,300 499,500 20 23 -3
24/07/2019 1,261,110 368,910 29 11 19
23/07/2019 979,800 410,215 25 12 13
22/07/2019 544,500 400,237 29 15 13
19/07/2019 357,100 1,059,499 17 25 -8
18/07/2019 423,100 178,710 16 9 7
17/07/2019 477,300 377,736 21 17 4
16/07/2019 877,003 398,100 31 15 16
15/07/2019 494,800 442,916 19 16 3
12/07/2019 714,510 521,580 20 9 11
11/07/2019 971,950 922,128 43 40 3
10/07/2019 1,592,200 837,195 42 29 13
09/07/2019 853,255 974,917 33 35 -2
08/07/2019 746,705 868,200 22 22 -1
05/07/2019 528,079 898,022 20 18 2
04/07/2019 794,202 648,145 33 16 17
03/07/2019 627,000 530,815 28 21 7
02/07/2019 900,600 801,800 30 30 -0
01/07/2019 534,300 825,510 29 31 -2
Tổng giá trị: 190 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |