GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 05 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR17,155,4605,757,007405.12143.68261.4
CTR852,50094,60064.017.3356.7
QNS1,342,300758,70060.4034.3426.1
SIP137,9003,90014.610.4014.2
ACV1,483,3461,379,603122.47113.179.3
QTP849,100279,50014.015.009.0
VGG73,90003.1303.1
AAS73,40001.7901.8
FOC32,60020,4004.422.721.7
ACG26,2003,0001.760.201.6
MCM30,20001.4501.4
CMT50,6001001.130.001.1
CLX626,400626,00014.3413.251.1
ABI30,10010,1001.500.491.0
EVF178,50090,1002.051.081.0
SID199,700154,3003.022.100.9
MCH33,40026,1003.542.720.8
ABB89,00018,7001.020.220.8
SBS99,90027,4000.950.220.7
SP236,60000.5700.6
WSB10,5002000.520.010.5
HPP7,50000.4600.5
HPT31,30000.4400.4
TCI35,9008000.390.010.4
CHS36,5002000.360.000.4
MML4,20000.2900.3
VWS16,6009000.270.010.3
LKW5,10000.2200.2
TDB6,0004000.230.010.2
POS15,0003000.220.000.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP112,320881,8127.4858.75-51.3
VEA561,300985,80024.3542.58-18.2
NTC10,01188,3001.9115.24-13.3
GHC5,800438,7000.1711.97-11.8
MFS4,600151,7000.144.56-4.4
ABC400272,2000.002.28-2.3
UDJ5,000125,6000.071.74-1.7
EIC40065,1000.011.52-1.5
TTN1,10075,8000.011.00-1.0
BDT80024,3000.040.95-0.9
VLB2,20028,0000.070.95-0.9
SGI1,30028,5000.030.65-0.6
SIV20012,1000.010.61-0.6
MTL11,00091,7000.070.63-0.6
HHV202,000225,8003.183.63-0.5
SKH10016,5000.000.43-0.4
DDV5,40026,2000.110.54-0.4
LTG112,200125,3004.424.78-0.4
VGT1,00018,0000.020.32-0.3
PGV4,10013,0000.230.48-0.2
ITS57,800107,6000.290.52-0.2
BTD40,40047,4001.401.62-0.2
IFS5009,9000.010.23-0.2
ND24005,2000.020.17-0.2
VHG18,30045,0200.100.25-0.2
OIL44,20054,5000.620.75-0.1
CST4008,2000.010.14-0.1
DNW1,1005,8000.030.15-0.1
CSI260,800247,90017.2517.36-0.1
VQC3004,4000.010.09-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2022 2,953,200 3,275,411 104 113 -9
30/05/2022 466,901 377,600 14 13 1
27/05/2022 1,405,500 1,342,100 40 37 3
26/05/2022 260,100 2,552,331 11 74 -62
25/05/2022 1,811,288 696,929 53 37 16
24/05/2022 1,944,000 610,711 70 40 29
23/05/2022 3,780,201 313,100 97 13 83
20/05/2022 2,428,400 519,357 61 22 38
19/05/2022 2,551,300 529,800 62 22 40
18/05/2022 1,215,160 276,938 33 16 18
17/05/2022 607,400 371,200 18 17 1
16/05/2022 328,605 332,400 8 14 -6
13/05/2022 659,204 541,055 26 19 8
12/05/2022 442,167 270,710 22 12 10
11/05/2022 594,300 247,600 16 11 5
10/05/2022 354,918 235,117 15 6 9
09/05/2022 1,611,123 143,410 40 6 34
06/05/2022 855,801 136,700 22 5 18
05/05/2022 241,314 177,100 11 6 5
04/05/2022 102,400 626,000 4 16 -11
Tổng giá trị: 228 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |