GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 05 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP758,892488,43195.8961.5834.3
VEA1,492,910701,70059.7128.3031.4
MCH100,4803,4366.800.236.6
CTR74,83520,5023.410.882.5
FOX36,2405861.800.031.8
HND93,10001.6301.6
BDT29,10000.5100.5
BDG21,9006,7000.660.190.5
VSN15,1002000.420.010.4
VOC22,6003000.270.000.3
KHD24,5001000.240.000.2
EVF31,00000.2400.2
MH36,10000.2400.2
KSH585,00000.2300.2
WSB6,3001,0000.240.040.2
MML4,0001,0000.210.030.2
VTK4,7002000.120.010.1
BSL10,00000.1100.1
MPC14,80012,0000.390.300.1
VRG11,7004,4000.130.050.1
DSC13,00000.0800.1
MFS23,90027,2000.620.540.1
HKB100,00000.0700.1
VAV2,0004000.080.020.1
VCR5,70000.0600.1
PSP10,00000.0600.1
VEF60000.0500.0
VSE6,20000.0400.0
C4G63,10052,3000.400.360.0
NAS1,0002000.040.010.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV607,6893,565,33535.87209.36-173.5
BSR1,216,32113,992,8007.6987.60-79.9
QNS975,1191,651,04323.0738.79-15.7
VLC4,100749,4000.1014.07-14.0
NTC19,80065,6003.589.53-5.9
DIC5,0001,608,4500.012.72-2.7
ABI61,900119,5001.623.36-1.7
HVG120146,3100.000.75-0.8
IFS2,00044,3000.030.67-0.6
VGG18,80034,6000.741.36-0.6
TTD10011,2000.000.56-0.6
VGI144,909152,9704.174.43-0.3
BSP30015,4000.000.25-0.2
PVX1,093,3101,121,8160.790.96-0.2
MKP2003,9080.010.18-0.2
VGT30017,6000.000.15-0.1
SAS4,1007,8000.120.22-0.1
MEC24,000190,5000.010.11-0.1
PVO10031,1000.000.09-0.1
VGR2005,5000.000.09-0.1
PGV108,5000.000.09-0.1
SNZ9005,0000.020.11-0.1
POS5,60014,6000.050.12-0.1
CMT2,10012,0000.010.07-0.1
LTG2,7004,8000.050.10-0.1
FOC2075070.030.08-0.0
OIL24,05037,5900.190.22-0.0
VQC2001,0000.000.02-0.0
SBD1,2002,3000.010.02-0.0
BMF1003000.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/05/2020 120,850 300,358 6 11 -5
28/05/2020 295,000 378,460 11 18 -7
27/05/2020 146,869 1,598,963 9 16 -8
26/05/2020 465,607 2,396,100 12 26 -14
25/05/2020 394,478 2,867,394 8 28 -20
22/05/2020 575,650 525,947 9 16 -7
21/05/2020 482,693 289,651 20 17 3
20/05/2020 801,067 1,482,031 22 29 -7
19/05/2020 2,931,579 835,490 56 37 19
18/05/2020 96,596 489,910 4 18 -15
15/05/2020 129,100 976,600 6 19 -13
14/05/2020 218,630 893,610 9 30 -21
13/05/2020 0 0 0 0 0
12/05/2020 152,681 1,996,039 7 30 -23
11/05/2020 351,835 2,347,701 16 40 -24
08/05/2020 3,284,867 1,608,900 51 43 7
07/05/2020 230,232 1,112,700 19 30 -10
06/05/2020 387,547 2,241,000 7 40 -34
05/05/2020 115,711 362,800 1 12 -10
04/05/2020 769,250 1,116,200 8 13 -6
Tổng giá trị: -194 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |