GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 05 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VGG274,6001,50017.210.0917.1
VLC324,70015,2005.990.275.7
DPS408,90003.1803.2
ABI165,7001,5002.690.022.7
VHG225,97010,0001.140.051.1
NCS14,4002,5001.080.190.9
PPI194,9704300.900.000.9
NTW163,999147,2995.414.820.6
AGP20,60000.5500.6
PJS37,2001000.520.000.5
SSN55,00025,0000.710.330.4
PVE884,100841,6006.416.060.3
TNB34,10000.3300.3
UDJ48,2001000.310.000.3
WSB6,70000.2600.3
HLG31,40000.2300.2
ASA80,10012,0000.260.040.2
CMT9,49000.1300.1
CDO4,00000.1200.1
THW8,60000.1000.1
ADP2,60000.0900.1
NHP4,00000.0900.1
PXT17,92010,0000.130.060.1
MTH2,4001000.060.000.1
BMJ3,60000.0500.0
NGC5,60000.0400.0
NNG3,10000.0400.0
ATA8,9703,7200.060.020.0
ACE1,000320.030.000.0
PIV5,0002,5000.060.030.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MSR500202,0000.014.88-4.9
HVG46,920475,4600.484.86-4.4
PVX2,040692,9000.011.76-1.8
MPT8,60052,0000.090.52-0.4
SAS14,20025,7000.390.70-0.3
VNA11065,0100.000.15-0.1
MDF2006,2000.000.04-0.0
SRB4,10020,0100.010.03-0.0
TIE2001,0000.000.01-0.0
CTA1,1003,2000.000.01-0.0
DAC2001,8000.000.01-0.0
GTT1,0107,1900.000.01-0.0
VE91001100.000.00-0.0
KHA27,9606,8700.000.000.0
KHB245,00055,0000.000.000.0
SGO8005000.000.000.0
TS420000.0000.0
DBM168,100168,0003.633.630.0
NDF1,8001,0000.010.000.0
NNT20000.0000.0
CLG1,00000.0000.0
VMI611,80010,3000.000.000.0
SDV30000.0100.0
VNH6,200100.0100.0
KSH2,5709000.010.000.0
MEC1,80000.0100.0
SBS6,1001000.010.000.0
HNM1,5001000.010.000.0
TOP4,00000.0100.0
HLY2,00000.0200.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2016 486,400 26,500 11 0 11
30/05/2016 240,700 25,740 6 0 6
27/05/2016 10,400 27,600 0 0 0
26/05/2016 107,800 950 3 0 3
25/05/2016 354,100 57,300 8 0 8
24/05/2016 33,100 27,200 1 1 -0
23/05/2016 45,500 36,232 2 1 1
20/05/2016 41,100 47,800 1 1 -0
19/05/2016 108,400 7,275 2 0 2
18/05/2016 21,200 4,350 0 0 0
17/05/2016 84,000 200,000 5 5 -0
16/05/2016 535,000 489,900 9 7 2
13/05/2016 146,200 1,500 6 0 6
12/05/2016 48,600 400 2 0 2
11/05/2016 180,400 400 4 0 4
10/05/2016 74,000 200 2 0 2
09/05/2016 222,099 147,639 6 5 1
06/05/2016 249,200 200 6 0 6
05/05/2016 299,900 100 7 0 7
04/05/2016 139,100 72,143 3 1 2
Tổng giá trị: 63 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |