GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 04 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
EVF10,672,1005,803,400146.7281.4065.3
ACV1,609,722917,930135.2877.1458.1
VGT2,495,4005,80029.820.0729.8
SIP666,800481,10053.8640.6413.2
DDV892,10068,40013.581.0412.5
LTG507,51614,77611.820.3711.5
SGP292,2002,7005.660.055.6
GHC150,50004.4104.4
VGR48,2003002.630.022.6
NAB165,40030,3002.680.482.2
VGG44,4003001.640.011.6
ABI79,51114,0011.910.321.6
VRG44,90001.5301.5
HPD50,5001001.300.001.3
VAV20,8002000.860.010.9
HPP11,5001000.740.010.7
AAS100,10036,1000.810.290.5
MCM14,8002,4000.600.090.5
HWS27,4003000.430.000.4
BVB70,90035,8000.780.390.4
VTK13,8236,4000.720.350.4
BLI26,60000.2800.3
VFR22,30000.2400.2
VAB65,20040,3000.590.350.2
ACG7,0003,2000.280.130.2
CNC4,90000.1400.1
HPW18,40012,8000.350.240.1
BHA6,00000.1100.1
HND5,00000.0700.1
BMS6,2001000.070.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR4,575,05511,003,80088.70215.91-127.2
VEA726,6292,217,95026.5279.48-53.0
CTR1,454,3001,709,100180.78213.28-32.5
VTP529,500927,60040.5170.75-30.2
HHV5,776,0007,685,00083.01109.62-26.6
MCH39,292162,8055.3322.55-17.2
MPC62,628382,4001.046.48-5.4
QNS436,241514,60020.6024.20-3.6
QTP30,600170,3000.472.60-2.1
FOC2,20029,6050.172.27-2.1
SBS27,100226,8000.201.76-1.6
WSB16,00039,9000.802.05-1.3
CSI56,40075,3002.002.68-0.7
VFS42,50064,1000.811.24-0.4
MSR11,80035,3000.160.54-0.4
OIL2,00040,7000.020.38-0.4
MFS5,40017,0000.130.42-0.3
PXT2,50062,7000.010.28-0.3
TCI109,000131,2001.251.51-0.3
SID22,90035,5000.290.44-0.2
VHG10,60071,1000.030.16-0.1
TTD1,2002,2000.090.17-0.1
SAC2,0007,8000.020.09-0.1
TTN3006,3000.000.07-0.1
VW32003,0000.000.03-0.0
BVG110,000135,5000.210.23-0.0
ICC4001,1000.010.03-0.0
BOT10,00018,3000.030.05-0.0
PGV2,5003,2000.050.07-0.0
PNG1004000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
26/04/2024 585,042 92,707 17 3 13
25/04/2024 298,930 597,128 9 30 -21
24/04/2024 558,910 857,993 15 45 -30
23/04/2024 433,200 610,400 13 26 -13
22/04/2024 1,009,017 596,165 20 22 -2
19/04/2024 1,049,806 446,082 34 19 15
17/04/2024 446,240 132,900 27 4 23
16/04/2024 1,119,233 340,930 24 10 14
15/04/2024 1,105,508 1,633,018 31 47 -17
12/04/2024 668,265 1,418,700 20 33 -13
11/04/2024 1,003,807 113,980 28 4 25
10/04/2024 610,200 913,300 14 21 -8
09/04/2024 238,581 1,089,126 10 24 -14
08/04/2024 475,500 823,577 17 17 -0
05/04/2024 1,362,908 813,900 31 19 12
04/04/2024 752,737 1,812,200 19 37 -18
03/04/2024 661,612 2,501,200 18 55 -37
02/04/2024 669,300 1,357,100 15 30 -16
01/04/2024 145,100 1,108,440 5 21 -17
Tổng giá trị: -103 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |