GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 04 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDP5,300,00036,4771,370.289.251,361.0
BSR2,543,800280,80041.474.5836.9
MPC1,245,000266,10022.934.8818.1
CST380,00016,2008.060.337.7
MCH162,80062,10010.534.026.5
PGB450,700203,20212.726.556.2
CTR303,700228,34719.5414.844.7
QTP151,00015,0002.230.222.0
HPP32,7003,9001.850.211.6
AAS109,20037,0001.260.430.8
HPD40,0005000.770.010.8
ABR43,30000.7200.7
CNC20,0008000.580.020.6
VGG19,5006,5000.700.220.5
MFS16,8001,6000.480.040.4
VLC29,1009620.440.010.4
HWS33,7001000.400.000.4
MML123,200100,5304.664.330.3
SID170,300137,0001.401.130.3
DNW7,9002,0000.210.050.2
TNW9,7003000.130.000.1
NBE10,40000.1200.1
LKW4,1004000.130.010.1
VHG42,80000.1100.1
HC33,10000.1100.1
AIC10,80000.1100.1
HPW5,5001,2000.090.020.1
SAS2,70000.0700.1
PGV1,30040.060.000.1
WTC4,0001000.050.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
WSB15,000730,3700.7442.16-41.4
VTP177,4351,363,2635.3241.15-35.8
VEA1,076,2001,759,00040.2065.70-25.5
LTG795,0001,222,90023.3936.49-13.1
HHV458,7301,014,8005.9414.98-9.0
QNS989,5201,107,31041.9146.87-5.0
NTC1142,0000.004.81-4.8
CLX8,100305,3000.113.86-3.8
ACV292,431330,29922.8025.85-3.0
ABI35,90074,7451.162.33-1.2
SIP2,80013,8000.231.27-1.0
OIL117,801171,0001.111.58-0.5
EVF9,40021,6000.230.64-0.4
MSR25,30059,2080.350.74-0.4
CSI108,100114,7005.866.24-0.4
FOC4,1007,2000.400.72-0.3
GND1,30010,9000.030.27-0.2
ABC40010,3000.010.19-0.2
UDJ10015,3000.000.17-0.2
TCI1,00017,0000.010.14-0.1
HBD4007,0000.010.12-0.1
SBS42,90054,1000.250.31-0.1
TDS4004,1000.010.05-0.0
VW31003,8000.000.04-0.0
SAC3002,4000.000.02-0.0
BAL5002,6000.000.02-0.0
LMI4001,4000.000.01-0.0
XMP2005000.000.01-0.0
VGR2,8002,7000.100.10-0.0
VAV1003000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/04/2023 782,600 1,070,315 20 36 -16
27/04/2023 681,754 893,570 13 45 -33
26/04/2023 204,001 107,600 4 3 1
25/04/2023 698,500 323,000 19 12 7
24/04/2023 428,823 258,306 13 10 4
21/04/2023 311,030 341,912 9 9 0
20/04/2023 204,910 310,110 7 10 -3
19/04/2023 404,654 283,100 14 11 4
18/04/2023 216,705 247,300 7 11 -4
17/04/2023 375,400 197,004 8 5 3
14/04/2023 516,650 232,920 15 6 9
13/04/2023 1,544,500 1,315,900 52 47 6
12/04/2023 5,724,908 287,492 14 10 5
11/04/2023 0 0 0 0 0
10/04/2023 0 0 0 0 0
07/04/2023 0 0 0 0 0
06/04/2023 383,119 327,893 10 7 3
05/04/2023 0 0 0 0 0
04/04/2023 216,520 403,711 6 13 -7
03/04/2023 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -21 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |