GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 04 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP497,915158,03857.4418.2939.2
QNS274,300131,1006.343.113.2
OIL433,30052,4003.160.382.8
MCH45,84810,3293.070.692.4
HND75,1001001.270.001.3
CTR50,00916,9001.820.581.2
LTG69,0007,9001.270.171.1
BDG38,4004,3001.130.131.0
PVP180,1003,5000.960.020.9
MH318,62000.5800.6
VGI120,189104,7502.972.470.5
KHD49,1001000.440.000.4
WSB16,6004,0000.590.150.4
C4G66,60100.3200.3
TTN28,40000.2300.2
VOC17,4005000.210.010.2
KSH358,10000.1400.1
POS15,4001,3000.120.010.1
SNZ5,50000.1100.1
CI529,9001,4000.120.000.1
MKP2,00000.1000.1
MPC6,3202,4000.130.060.1
CHS10,7008000.070.000.1
QTP5,00000.0600.1
PWA5,4002,0000.040.020.0
HU63,60000.0200.0
CNC1,0001000.020.000.0
DNE1,60000.0200.0
CLG9,47000.0200.0
SID1,9003000.020.000.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV1,436,7754,211,79271.47216.97-145.5
BSR1,270,28919,287,6507.49113.44-106.0
VEA2,330,2753,666,83077.71116.53-38.8
NTC1,20097,2000.1914.59-14.4
VLC1,300210,6000.023.83-3.8
SAS1,700104,5000.052.67-2.6
VGG10,30072,6000.433.01-2.6
VCW10051,9000.001.82-1.8
ABI9,10053,8000.221.26-1.0
FOC1007,6000.010.92-0.9
TTD2,60019,6000.130.97-0.8
MML2,8009,7000.150.49-0.3
DHD9008,6000.030.27-0.2
UDJ10027,9000.000.22-0.2
PVX25,200249,2000.020.22-0.2
VCR60020,6000.010.16-0.2
SKV1006,4000.000.13-0.1
HVG15,00039,6100.100.22-0.1
DBM7002,8000.030.11-0.1
VSN7004,1000.020.10-0.1
IFS8,70014,0000.140.21-0.1
EMS407000.000.03-0.0
MPT3,00022,7000.000.03-0.0
NHP10042,40000.02-0.0
CMT10,00010,0000.050.07-0.0
MFS2001,0000.000.02-0.0
BMF2001,2000.000.02-0.0
DIC44,69049,6900.060.08-0.0
VAV1003000.000.01-0.0
VGT1001,0000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2020 1,524,811 1,324,800 17 16 1
28/04/2020 865,961 121,384 12 4 8
27/04/2020 1,747,025 1,230,920 22 16 6
24/04/2020 336,528 1,885,143 4 21 -17
23/04/2020 633,710 971,986 15 26 -11
22/04/2020 627,531 737,108 8 24 -17
21/04/2020 249,572 1,118,041 10 15 -5
20/04/2020 1,008,115 4,615,755 37 66 -28
17/04/2020 741,700 1,901,400 12 25 -13
16/04/2020 362,890 2,313,697 17 36 -19
15/04/2020 209,040 1,149,600 6 13 -7
14/04/2020 222,435 2,123,457 6 17 -11
13/04/2020 606,170 1,939,771 12 20 -9
10/04/2020 191,250 2,696,631 8 46 -38
09/04/2020 512,355 2,545,200 23 42 -20
08/04/2020 410,073 1,519,830 8 28 -20
07/04/2020 507,710 2,294,027 13 39 -26
06/04/2020 1,405,704 1,218,580 16 41 -25
03/04/2020 367,500 3,090,078 6 39 -32
01/04/2020 3,429,950 856,460 49 33 16
Tổng giá trị: -267 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |