GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 04 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA2,903,2301,731,300144.6786.5758.1
VTP708,331544,760131.65100.0931.6
BSR4,743,6503,656,10063.9747.4416.5
NTC115,5003,80013.460.4313.0
MCH299,200168,35029.4516.5612.9
VGG169,76025,70011.171.729.4
ACV955,100904,74078.8074.604.2
QNS87,68048,6403.682.041.6
LTG50,00001.2701.3
VCW34,4001,1001.150.041.1
ABI50,9005,3001.180.121.1
VAV22,2003001.000.011.0
SPC50,00000.9000.9
SKH35,70000.8600.9
SIV18,5001,8000.760.070.7
VHG335,080125,1200.680.200.5
FOC11,0008,1701.381.040.3
WSB8,3001,5000.380.070.3
SDK6,40000.2800.3
GHC7,90000.2600.3
ICC4,0006000.210.030.2
PVX134,6005,0000.180.010.2
NNG19,60000.1400.1
X267,3004000.130.010.1
VLC6,20000.1100.1
SAS17,40013,3000.460.350.1
TTN10,50000.1000.1
EMS2,7001000.100.000.1
DPS214,100122,6000.160.070.1
SGP10,40000.0900.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MPC15,695365,5200.7216.81-16.1
MSR3,500166,0000.073.46-3.4
CMT1,060304,8000.012.58-2.6
OIL2,600192,5000.032.52-2.5
BSP400125,0000.012.31-2.3
PXL33,100213,6000.221.46-1.2
FOX50023,7500.021.15-1.1
C4G29,00063,0000.330.70-0.4
VGI52,99466,6291.231.59-0.4
IN46004,2000.060.33-0.3
TS44,18039,6000.020.24-0.2
C21328,8200.000.22-0.2
TRS2003,5000.010.18-0.2
SBS60,000133,1800.100.24-0.1
SCL50047,1000.000.14-0.1
CTR8,41512,8600.220.34-0.1
SBD2008,3000.000.09-0.1
SWC105,5000.000.07-0.1
NCS2002,0000.010.07-0.1
ATG96,450130,6400.150.18-0.0
IFS1,0004,0000.010.05-0.0
BLT2001,7000.000.03-0.0
ICF3017,7600.000.02-0.0
MEC3,80010,1460.010.02-0.0
GGG30010,0000.000.01-0.0
BWS2003000.010.01-0.0
VCR1,6001,6000.020.02-0.0
NCP10000.0000.0
HTT20200.000.000
BUD50000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
13/11/2024 0 0 0 0 0
26/04/2019 547,600 513,667 15 13 2
25/04/2019 1,746,760 1,070,750 42 24 18
24/04/2019 10,746,550 939,270 158 19 138
23/04/2019 403,840 268,100 10 5 5
22/04/2019 585,940 105,480 17 2 16
19/04/2019 230,022 2,198,500 10 52 -42
18/04/2019 366,982 129,280 21 5 17
17/04/2019 671,715 666,800 39 14 24
16/04/2019 781,200 445,600 29 14 15
12/04/2019 556,050 437,232 24 18 7
11/04/2019 608,840 356,410 32 23 9
10/04/2019 353,066 589,500 16 24 -7
09/04/2019 337,615 203,330 20 14 6
08/04/2019 257,863 154,100 14 12 3
05/04/2019 419,215 208,600 19 14 5
04/04/2019 652,110 708,400 46 32 14
03/04/2019 464,063 552,900 21 27 -6
02/04/2019 710,050 532,960 37 24 13
01/04/2019 599,550 860,210 29 17 12
Tổng giá trị: 248 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |