GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 04 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PHH1,095,55007.8307.8
VHG511,42010,9702.950.062.9
VGG44,4129002.790.062.7
ABI80,0005001.230.011.2
DCS300,40000.9701.0
WSB24,6003000.960.010.9
DPS105,00020,6000.730.130.6
HVA147,30060,7000.890.350.5
MPT47,7004,2000.580.070.5
MTH21,0001000.460.000.5
TNB51,90011,3000.560.130.4
TRS6,0002000.400.010.4
GHC15,0002000.350.000.3
DDV30,00000.3000.3
CDO10,4401,2200.310.040.3
NTW11,2003,8000.390.130.3
VIN17,40000.2000.2
SWC10,00000.1500.1
VNA60,02000.1400.1
NCS1,60000.1200.1
NHP6,00000.1100.1
CTA26,00000.1100.1
NGC13,30000.1100.1
TPS3,9003000.110.010.1
HLG18,4702000.090.000.1
ASA26,10000.0800.1
PIV6,10000.0800.1
PJS7,9002,2000.110.030.1
PXT12,00000.0600.1
CMT4,4602100.060.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HVG637,9002,743,5006.5027.90-21.4
PVE5,800190,0750.051.54-1.5
PXL2,000509,1800.000.91-0.9
SGO58,200171,0000.280.82-0.5
STT10050,0500.000.28-0.3
KHL3,000109,6000.010.23-0.2
MSR16,30023,3000.350.52-0.2
ATA200,650203,6500.911.03-0.1
KSH3,2007,2000.010.03-0.0
VLF3,00012,9600.000.01-0.0
KHA37,570102,1900.000.00-0.0
TIE2,0402,0100.030.03-0.0
LTC2,0002,6000.010.01-0.0
KHB70031,6000.000.00-0.0
SDH3,0005,1000.000.00-0.0
KTB11,30000.0000.0
VMI31,30000.0000.0
SBS10000.0000.0
KSK135,80000.0000.0
THW2001000.000.000.0
ITS1,0001,0000.010.010.0
NNT20000.0000.0
CLG2,0001,0000.010.000.0
GTT7,0002,0000.010.000.0
VTS6001000.010.000.0
HDM10000.0100.0
PVV3,00000.0100.0
PXA3,00000.0100.0
VNH8,1002,0000.010.000.0
BVN1,00000.0100.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2016 95,800 14,100 1 0 1
28/04/2016 355,000 7,000 8 0 8
27/04/2016 262,100 300 6 0 6
26/04/2016 145,200 50,500 2 0 1
25/04/2016 188,300 9,100 4 0 4
22/04/2016 11,100 100 0 0 0
21/04/2016 9,312 3,600 0 0 0
20/04/2016 954,850 1,200 7 0 7
19/04/2016 71,500 1,300 1 0 1
15/04/2016 86,700 13,082 1 0 1
14/04/2016 30,600 2,700 0 0 0
13/04/2016 10,000 4,500 0 0 0
12/04/2016 98,900 1,100 2 0 2
11/04/2016 16,800 16,400 0 0 0
08/04/2016 13,600 7,000 0 0 0
07/04/2016 378,800 2,700 9 0 9
06/04/2016 33,200 122,500 2 1 0
05/04/2016 11,700 9,000 0 0 0
04/04/2016 8,100 35,300 0 1 -0
01/04/2016 45,000 40,535 2 0 1
Tổng giá trị: 44 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |