GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 03 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP784,932478,49981.6049.9531.6
VEA4,021,4003,858,200132.87126.826.0
MCH63,49831,7003.711.752.0
KSH2,193,4003000.940.000.9
VAV11,3005000.520.020.5
BDG12,7007000.470.020.4
HDM21,8007000.320.010.3
LTG30,80014,1200.550.240.3
KHD25,8002000.210.000.2
HND15,0005000.210.010.2
C4G48,00000.1900.2
MML5,0002,0000.200.080.1
PVP21,00000.1100.1
EMS4,2001,5000.160.060.1
VGT14,00000.1000.1
VOC9,5002,6000.100.030.1
MEC55,8003,6000.060.000.1
TS420,0206,4900.060.020.0
NHT1,30000.0400.0
BWS1,00000.0400.0
DHD1,10000.0300.0
BMF2,8001,0000.040.020.0
NHP45,6008000.020.000.0
VLC1,10000.0200.0
IFS2,3001,1000.040.020.0
ICC40000.0200.0
MTH1,7003000.020.000.0
TTP60000.0200.0
PSL90000.0200.0
C127,9005000.020.000.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR7,051,12016,943,90048.83107.90-59.1
QNS486,8002,027,32011.5946.43-34.8
NTC2,30083,2100.3412.38-12.0
ACV4,143,4254,419,766218.32228.13-9.8
SAS21,100137,9000.483.20-2.7
CTR97,500127,5573.084.04-1.0
WSB70026,4000.030.95-0.9
SDK30030,0000.010.79-0.8
MSR2,50343,2000.030.66-0.6
ABI19,00043,2000.491.09-0.6
DIC2,530253,0100.000.58-0.6
MPC7,40035,4000.160.72-0.6
VGI141,630162,5503.063.62-0.6
MPT47,700356,2000.050.52-0.5
OIL2,61476,6000.020.48-0.5
FOX20010,4350.010.45-0.4
TTD3,90011,9000.200.59-0.4
CMT13,20072,2500.090.47-0.4
VNA2,000128,9000.010.35-0.3
MFS1,30015,7100.030.32-0.3
PVX81,700381,9000.070.27-0.2
VGG37,60045,3001.791.96-0.2
HPB20010,0000.000.14-0.1
UDJ3,00017,7000.020.13-0.1
S7450026,2000.000.11-0.1
TTN2,3007,2000.020.06-0.0
PVO5,30020,0000.010.05-0.0
PWA3,1005,1000.030.05-0.0
HNA1001,7000.000.02-0.0
VTK3008000.010.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2020 932,560 1,786,539 36 43 -7
30/03/2020 354,574 1,228,939 10 15 -5
27/03/2020 3,805,252 1,631,792 52 30 22
26/03/2020 664,300 1,492,000 25 24 1
25/03/2020 1,895,555 3,043,279 31 39 -8
24/03/2020 654,610 792,203 20 22 -1
23/03/2020 447,504 3,880,752 13 36 -23
20/03/2020 1,223,306 5,978,400 8 49 -40
19/03/2020 58,310 2,167,762 2 29 -26
18/03/2020 794,500 6,927,300 32 58 -26
17/03/2020 150,210 522,600 6 16 -9
16/03/2020 219,024 1,913,004 9 30 -21
13/03/2020 516,710 2,110,351 11 30 -19
12/03/2020 3,706,720 2,439,665 67 54 13
11/03/2020 1,240,550 2,390,200 47 69 -22
10/03/2020 2,210,300 1,881,400 48 38 9
09/03/2020 401,900 1,131,010 17 12 4
06/03/2020 824,800 109,180 10 3 7
05/03/2020 2,408,700 668,700 47 23 24
04/03/2020 0 0 0 0 0
03/03/2020 2,406,832 710,062 47 34 13
02/03/2020 465,860 906,900 21 39 -18
Tổng giá trị: -133 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |