GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 03 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS1,169,910146,40050.976.4044.6
VTP714,822484,288137.3494.4242.9
MCH121,30042,76511.924.227.7
VGG78,07513,4304.850.904.0
MPC100,45020,5904.790.973.8
ICC46,2001,0002.430.052.4
NTC61,40041,0237.104.732.4
VGT172,70002.1602.2
VAV34,80001.6701.7
SKH25,6001000.620.000.6
VCW15,90000.5500.6
X2631,8005000.540.010.5
CHS58,50000.5100.5
GHC16,00000.4900.5
SIV15,6005,3000.670.230.4
QHW23,5002000.380.000.4
TIE31,8004500.300.000.3
FOC2,4003000.320.040.3
DIC70,00000.2400.2
SBH8,9001000.240.000.2
OIL18,2001,9000.260.030.2
PVX142,80000.2300.2
EVF34,2001000.220.000.2
BWS6,2002000.210.010.2
EMS6,9001,8000.260.070.2
SNZ15,0005,0000.250.080.2
POS14,1007000.150.010.1
WSB3,00000.1400.1
VTK3,6006000.150.020.1
TVH5,0004000.130.010.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR1,246,3508,424,94117.76115.68-97.9
VEA3,862,2004,504,638197.57231.45-33.9
ACV926,360997,60080.7087.31-6.6
PXL18,5001,100,4000.086.12-6.0
MSR13,200196,0000.284.11-3.8
LTG107,500225,4522.795.73-2.9
CMT81,120301,9100.702.59-1.9
C4G100145,1000.001.60-1.6
VGI257,733328,1506.317.54-1.2
BSP10062,0000.001.15-1.1
BTD10069,8000.000.97-1.0
CTR6,10031,4530.170.84-0.7
FOX2,00015,5650.100.76-0.7
SDV40022,1000.010.37-0.4
HC340013,5000.010.36-0.3
TDS50026,1000.010.32-0.3
TRS3006,4000.020.28-0.3
VLC4,00015,2400.070.29-0.2
SAS7,00014,6000.180.39-0.2
ADP1002,8030.000.13-0.1
HVG28,05045,1700.190.30-0.1
SCL40027,2000.000.09-0.1
VCR1,0006,0000.010.07-0.1
TTD4001,0000.020.06-0.0
ATG35,35056,5000.050.08-0.0
MEC2,30011,3000.010.02-0.0
AGF303,9700.000.02-0.0
TCW4,0005,0000.070.09-0.0
HLG2001,9900.000.02-0.0
TVP2009000.000.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/03/2019 618,864 1,041,842 24 23 0
28/03/2019 729,440 1,333,483 30 31 -1
27/03/2019 674,500 495,600 34 26 8
26/03/2019 402,000 822,620 17 29 -13
25/03/2019 602,130 309,811 31 17 14
22/03/2019 582,570 282,263 28 9 19
21/03/2019 756,720 944,290 38 37 1
20/03/2019 404,529 517,000 24 25 -0
19/03/2019 502,120 1,080,200 25 23 2
18/03/2019 126,872 1,599,510 7 35 -29
15/03/2019 334,147 997,434 21 24 -3
14/03/2019 480,400 502,795 35 29 5
13/03/2019 801,230 1,805,634 45 64 -18
12/03/2019 605,620 1,738,411 51 57 -6
11/03/2019 68,745 201,470 6 4 2
08/03/2019 146,541 339,000 10 5 5
07/03/2019 542,428 923,074 30 26 4
06/03/2019 315,300 253,219 12 6 7
05/03/2019 1,187,300 689,181 24 11 13
04/03/2019 441,908 302,275 22 8 14
01/03/2019 355,912 202,911 17 9 7
Tổng giá trị: 32 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |