GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 03 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VGT50,451,70021,815,700816.63347.66469.0
QNS2,219,350114,500138.036.85131.2
ACV1,578,394453,505145.0543.83101.2
MCH427,62029,50038.092.6935.4
STT653,94006.3006.3
TTD69,40004.1704.2
TBD67,80002.7802.8
MSR285,500108,3005.693.452.2
PXL542,7005,0001.740.021.7
BSP72,3002,0001.730.051.7
WSB29,50001.5001.5
NHT33,70001.3001.3
GHC30,0001401.120.001.1
EMS19,4931,0001.000.050.9
SIV16,3003000.830.010.8
QHW24,9007000.650.020.6
BWS21,1002000.630.010.6
VGG10,20000.5800.6
VIH23,8001,5000.580.030.6
HD228,00000.3900.4
PHH31,20000.3500.4
PIV69,5201,0300.350.010.3
POS28,2002000.340.000.3
VOC17,90000.3100.3
CTR13,4201,0000.320.020.3
HND20,70000.2600.3
C218,8005000.230.010.2
VLC11,80000.1900.2
VAV2,8009000.210.050.2
CMT16,73000.1600.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR3,698,21012,379,400108.51362.60-254.1
LTG350,440599,24014.3325.02-10.7
SAS80,130278,5002.428.23-5.8
HVG21,280476,0000.102.26-2.2
HIG200213,5000.001.37-1.4
HLG9,430165,0000.091.38-1.3
VHG57,2501,071,7000.061.10-1.0
PVX1,500405,2230.000.85-0.8
VE922,00093,1000.140.72-0.6
PGV15,00049,7000.270.83-0.6
ABI40,20055,9001.031.48-0.5
PXT3,81052,0200.010.20-0.2
VCW3,8008,3000.150.32-0.2
VNP7,00029,8000.040.16-0.1
PVO14,44824,6400.110.20-0.1
VSN1,0002,2000.050.10-0.1
ADP7002,5000.020.06-0.0
S745007,6000.000.04-0.0
VRG5,70010,0000.030.07-0.0
ATB10,30021,4000.020.04-0.0
HKB45,70051,2100.100.12-0.0
BDG7009000.020.03-0.0
RCD6008000.010.02-0.0
MTV1002000.000.00-0.0
XHC6006000.010.01-0.0
KHA3,96022,6000.000.00-0.0
DNY4,30013,0000.000.00-0.0
HPP2,0002,0000.080.080
KHB2,00000.0000.0
SPP10,00010,0000.000.000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/03/2018 1,767,613 155,300 48 2 45
29/03/2018 1,011,800 310,600 37 14 24
28/03/2018 2,681,430 128,655 77 2 75
27/03/2018 845,440 385,217 29 11 19
26/03/2018 50,851,610 16,545,084 840 271 569
23/03/2018 2,374,455 904,310 65 17 49
22/03/2018 820,620 570,300 29 11 18
21/03/2018 0 0 0 0 0
20/03/2018 5,307,783 1,461,000 144 28 117
19/03/2018 2,062,826 2,041,320 52 59 -7
16/03/2018 2,831,352 1,868,710 72 39 33
15/03/2018 1,441,305 2,488,310 35 52 -17
14/03/2018 3,165,429 4,689,738 67 105 -39
13/03/2018 2,357,129 2,136,600 64 72 -8
12/03/2018 2,509,700 2,293,713 74 51 23
09/03/2018 3,509,360 2,244,760 84 51 33
08/03/2018 5,218,050 2,064,777 96 53 43
07/03/2018 1,210,480 2,971,490 36 82 -45
06/03/2018 4,020,835 818,986 94 22 71
05/03/2018 2,005,710 631,250 78 17 61
02/03/2018 732,310 2,143,495 39 64 -25
01/03/2018 509,922 4,467,200 20 135 -115
Tổng giá trị: 921 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |