GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 02 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV1,317,718394,255107.2032.2375.0
EVF12,948,0868,642,606229.75155.6574.1
CTR1,017,274541,94098.7152.7646.0
SIP948,264392,10076.7531.9144.8
LTG757,700167,15020.554.5516.0
VAB1,297,30028,00010.300.2410.1
SGP425,00008.0408.0
VEA873,601700,10032.0825.676.4
QNS4,255,9484,157,108203.62199.084.5
DDV322,30017,1003.580.193.4
GHC120,70003.3503.4
QTP176,1002,3002.650.032.6
TCI181,40026,5002.360.352.0
VGT157,5001,0001.930.011.9
MPC825,000774,24014.4013.161.2
CSI73,00039,6002.101.151.0
ABI80,50050,9002.081.300.8
HWS57,60010,1000.820.150.7
HPD25,90000.6400.6
NAB102,50071,5001.631.140.5
DNW16,9005000.510.010.5
CNC14,70000.4300.4
VFS240,400222,6004.634.250.4
VGR8,5005000.360.020.3
IDP1,00000.2500.3
HHV6,130,3606,134,11295.6295.420.2
VLC12,8007000.210.010.2
DAN6,10000.1600.2
CLX11,0001,0000.160.010.1
PSP17,70000.1300.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MCH79,400328,9008.7035.76-27.1
VTP173,473336,72012.6324.55-11.9
BSR1,019,3001,432,20019.9627.03-7.1
PGB17,000292,3000.477.43-7.0
VTK50093,0000.023.90-3.9
AAS102,393415,7000.843.43-2.6
IFS1,70074,7000.052.28-2.2
HPP30,90065,4001.973.92-2.0
WSB6,50033,6000.331.70-1.4
VGG29,40060,9001.052.18-1.1
OIL31,600108,0000.321.08-0.8
FOC13,00021,4000.981.60-0.6
NBE5,20049,6000.060.62-0.6
AIC10017,5000.000.25-0.2
BLI4,00024,2000.040.26-0.2
NSL2,0008,4000.040.17-0.1
SID41,50050,9000.520.63-0.1
MSR10,10017,8000.150.25-0.1
DTG5002,7900.020.08-0.1
SAS3002,9000.010.07-0.1
SDK1,0003,3000.030.09-0.1
SSH4001,2000.030.08-0.1
DSC2001,0000.000.02-0.0
SBS115,400117,1000.840.86-0.0
AMS7,1008,5000.070.09-0.0
VAV1004000.000.02-0.0
DGT1,7003,1000.010.02-0.0
KSH10,00020,0000.010.01-0.0
PAS1,5002,2000.010.01-0.0
VW32005000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/02/2024 613,468 277,222 19 11 8
28/02/2024 433,703 696,310 21 29 -8
27/02/2024 454,515 835,090 25 42 -17
26/02/2024 721,500 706,250 22 31 -9
23/02/2024 1,036,544 758,692 24 25 -1
22/02/2024 687,200 716,071 22 25 -3
21/02/2024 680,100 179,711 27 8 19
20/02/2024 965,000 252,100 38 9 29
19/02/2024 76,350,694 674,998 1,665 21 1,644
16/02/2024 1,606,500 1,044,382 64 38 26
15/02/2024 637,994 1,022,491 26 32 -6
07/02/2024 241,201 186,250 7 5 2
06/02/2024 821,803 602,279 35 24 11
05/02/2024 1,034,500 1,887,053 40 50 -10
02/02/2024 840,109 1,408,330 32 39 -6
01/02/2024 1,028,102 685,458 33 26 7
Tổng giá trị: 1,687 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |