GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 02 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS1,739,000350,70066.7413.4553.3
BSR4,792,0003,408,30077.5456.1821.4
MML259,00052,5008.841.767.1
MCH72,08421,1005.261.523.7
CNC110,7001,6003.350.053.3
CST125,2003,3002.870.072.8
MPC139,5007,0002.500.132.4
TCW85,5002002.300.012.3
LTG76,00011,1002.070.321.7
GHC56,20001.5201.5
CSI125,200103,6007.756.441.3
CTR254,928233,96914.9713.791.2
ABI31,90010,9001.030.340.7
IDP3,7001000.670.020.7
PGB33,11000.6000.6
QTP45,10010,2000.670.150.5
WSB9,50000.4400.4
AIC30,30000.3800.4
MFS18,0004,8000.490.130.4
TOT26,40000.3100.3
LKW8,7002000.290.010.3
DNW10,7002000.280.000.3
HPP3,40000.1900.2
IST7,0001,1000.200.030.2
SAS6,0002000.170.010.2
NAB18,1361,9000.180.020.2
TCI18,00000.1400.1
ISH7,5002000.140.000.1
MSR11,400900.130.000.1
MTV5,8004000.100.010.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP316,9821,679,0548.6646.38-37.7
VEA702,3001,165,10028.0145.52-17.5
ACV337,292476,10028.6440.26-11.6
HHV2,143,6822,988,90027.3438.76-11.4
CLX110,000485,7291.426.24-4.8
OIL2,700270,4000.022.51-2.5
SIP3,70020,6000.321.79-1.5
SWC2,00065,8000.041.42-1.4
PAS10,100126,6000.050.58-0.5
TTD1006,0000.010.50-0.5
VLG20032,4000.000.11-0.1
ABR1,4001,9000.040.14-0.1
VOC7,00011,3000.160.26-0.1
EIC2004,0000.000.08-0.1
TVN1,30010,0000.010.06-0.1
AAS14,30019,7000.160.20-0.0
DC14007,8000.000.05-0.0
TIN1,0005,0000.010.05-0.0
NTC103000.000.04-0.0
PGV1008000.020.05-0.0
VLC1,4003,2500.020.05-0.0
UDJ3001,8000.000.02-0.0
POS2001,6000.000.02-0.0
VAB5001,5000.000.01-0.0
TOW1005000.000.01-0.0
TDS8001,0000.010.01-0.0
PND113000.000.00-0.0
KHA1001,9000.000.00-0.0
LWS40000.0000.0
BVG500.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2023 175,500 150,600 7 7 -0
27/02/2023 254,953 180,929 6 8 -3
24/02/2023 269,610 123,436 7 4 3
23/02/2023 502,240 300,200 12 10 1
22/02/2023 1,095,700 653,396 22 13 10
21/02/2023 234,411 535,203 8 12 -4
20/02/2023 257,411 548,513 12 15 -4
17/02/2023 244,200 191,500 8 9 -1
16/02/2023 233,336 259,200 9 9 -0
15/02/2023 166,810 241,598 6 4 2
14/02/2023 350,850 80,300 9 2 6
13/02/2023 628,200 114,500 13 4 8
10/02/2023 248,505 48,600 7 1 6
09/02/2023 629,200 3,901,966 19 74 -55
08/02/2023 792,700 638,506 30 28 2
07/02/2023 487,000 28,010 15 1 14
06/02/2023 196,700 32,300 5 1 4
03/02/2023 1,434,979 175,202 27 6 22
02/02/2023 1,218,262 42,900 23 2 21
01/02/2023 448,688 761,693 17 24 -7
Tổng giá trị: 26 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |