GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 02 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CTR598,40013,95852.781.2351.5
QNS2,881,5001,884,086138.1888.1950.0
BSR3,198,6701,804,11086.9048.6138.3
QTP1,297,40036,20025.200.7024.5
ACV875,200710,75082.9866.8116.2
VEA364,20020,70016.120.9215.2
VOC506,50016,10014.990.4714.5
MML69,7001,6005.540.135.4
WSB98,7007,2005.280.384.9
FOC62,70028,0008.253.674.6
MCH36,40010,5004.151.173.0
EVF188,60034,5003.190.582.6
CLX63,9005,0001.870.141.7
VNB81,2005001.570.011.6
VGT67,2006,8001.730.181.6
PXT205,3001,3001.490.011.5
MCM32,6006,3001.770.361.4
ABB69,9004,7001.340.081.3
EIC45,9001001.200.001.2
VGG22,70001.0601.1
BTD25,50000.9300.9
CSI26,30014,0001.630.940.7
SKH25,9001,1000.690.030.7
NHT18,9001,5000.600.050.6
DDV21,3006000.550.010.5
IST14,9002000.480.010.5
TIN21,8005,1000.520.120.4
HNI9,8003,1000.540.150.4
VSN14,4004,0000.480.130.4
MFS15,0005,3000.470.170.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ABC12,9004,510,6000.1339.27-39.1
ABI246,900362,90013.9420.30-6.4
LTG36,800142,4401.345.44-4.1
HHV192,900315,2004.607.50-2.9
TCI62,100136,4001.122.51-1.4
TTN4,80044,3000.100.91-0.8
VLB20013,5000.010.69-0.7
OIL13,60046,0000.260.87-0.6
HPP3,20010,6000.220.74-0.5
VST300110,3000.000.48-0.5
SEA2009,1000.010.39-0.4
BVB146,500134,6002.813.19-0.4
AAS129,600142,2003.734.06-0.3
AMS3,10026,2000.040.33-0.3
KSH20055,4000.000.20-0.2
BDG1003,1000.000.14-0.1
BSQ6005,3000.020.15-0.1
HD25,50016,2000.060.18-0.1
NCS3004,1000.010.11-0.1
PVP5,60010,9000.100.20-0.1
SGP1,1003,0000.040.11-0.1
BIO2001,1000.010.06-0.1
HND3,8005,7000.080.11-0.0
VSG4009,4000.000.03-0.0
LMH5,0008,0000.040.07-0.0
HEC1004000.010.03-0.0
PSL1001,0000.000.02-0.0
BDT6001,0000.030.04-0.0
GND4008000.010.03-0.0
SD31,5002,6000.010.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2022 924,117 292,694 30 14 16
25/02/2022 656,916 691,598 27 26 1
24/02/2022 660,731 5,128,854 31 62 -31
23/02/2022 1,426,913 346,979 37 15 22
22/02/2022 540,800 360,114 19 12 7
21/02/2022 737,736 458,726 31 21 11
18/02/2022 683,501 350,402 28 16 12
17/02/2022 458,148 223,135 20 12 8
16/02/2022 591,000 1,263,300 23 49 -26
15/02/2022 1,404,800 285,100 45 18 27
14/02/2022 623,100 286,736 26 16 9
11/02/2022 732,140 508,841 30 17 13
10/02/2022 0 0 0 0 0
09/02/2022 978,905 103,424 54 4 49
08/02/2022 593,827 526,758 38 24 14
07/02/2022 563,772 384,907 28 21 7
Tổng giá trị: 140 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |