GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 02 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP295,321169,65050.3128.9621.4
BSR2,298,600782,31432.6111.2621.3
QNS358,6105,05015.440.2215.2
OIL914,800160,20013.522.4011.1
NTC52,7237,2005.350.754.6
VGT350,0002004.260.004.3
VGG72,0003004.040.024.0
SAS72,30013,5001.890.361.5
ICC17,90000.9500.9
FOC6,47000.9300.9
VGI213,553169,8003.963.080.9
SIV16,9003000.820.010.8
MPC108,60095,9005.194.550.6
SKH25,20000.5800.6
VCW14,7001000.500.000.5
CTR25,1005500.480.010.5
EMS10,20000.4000.4
VAV8,5001000.350.000.3
FOX4,2002000.210.010.2
POS14,4003000.150.000.1
MPT27,60000.1100.1
X265,9001000.100.000.1
TIE10,6902300.090.000.1
ATG48,5805000.060.000.1
HD26,50000.0600.1
VSE5,00000.0500.1
MTH4,8006000.060.010.1
VEF50000.0500.0
TS46,39000.0400.0
PVO8,00000.0400.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA2,969,7503,666,900144.97180.36-35.4
ACV1,352,6131,527,700120.23134.60-14.4
LTG20,000236,0200.465.52-5.1
MCH52530,5120.063.32-3.3
MSR20081,6250.001.58-1.6
TTD10011,0000.010.66-0.7
GHC2,20023,2000.070.72-0.6
BTD50026,6000.010.37-0.4
ABI3,1008,8000.080.21-0.1
VHG10,000201,9900.000.11-0.1
TRS2001,8000.010.09-0.1
HVG3,00015,7900.020.09-0.1
PVX4,00049,0000.000.07-0.1
CMT30,17036,4900.240.28-0.0
VLC1,3003,3000.020.05-0.0
WSB1,3002,0000.060.09-0.0
TVP1001,0000.000.02-0.0
MTV1005000.000.01-0.0
VTS4007000.010.01-0.0
LKW1002000.000.00-0.0
SBL4,7004,7000.090.090
RTS3008000.000.000.0
NS31,0001000.000.000.0
ICF2000.0000.0
PJS1001000.000.000
HLA50000.0000.0
BWS1001000.000.000.0
DBM2002000.000.000.0
VIN3003000.000.000.0
QCC20000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2019 231,240 247,200 12 12 0
27/02/2019 468,530 104,440 19 5 14
26/02/2019 671,210 536,500 31 27 5
25/02/2019 1,374,510 1,805,444 34 40 -7
22/02/2019 1,399,900 29,573,706 63 666 -603
21/02/2019 376,700 349,859 18 10 8
20/02/2019 566,313 375,900 24 17 6
19/02/2019 587,625 528,803 15 16 -0
18/02/2019 843,743 904,154 28 19 9
15/02/2019 442,300 844,368 13 21 -8
14/02/2019 423,200 188,701 15 11 4
13/02/2019 1,056,108 177,518 30 6 24
12/02/2019 1,011,030 565,000 37 35 2
11/02/2019 303,167 147,550 9 6 3
01/02/2019 207,800 371,242 6 10 -3
Tổng giá trị: -549 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |