GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 01 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
AIC75,000,20011,3001,263.250.171,263.1
BSR13,458,7002,073,600257.6738.29219.4
VEA2,125,400442,38375.5215.5160.0
CTR1,059,200493,40097.1345.2151.9
LTG940,100274,17524.517.2117.3
HVA3,315,000015.94015.9
VAB1,054,20049,0007.770.357.4
ABI474,516281,52212.077.164.9
HPD148,7001003.530.003.5
SGP184,4003003.260.013.3
MPC370,000198,8006.303.392.9
GHC100,6072,9002.690.082.6
TCI162,70041,5002.240.541.7
MCM45,4003,5001.710.131.6
HHV1,257,4001,165,60019.7418.211.5
HWS106,60016,0001.550.231.3
SIP313,000326,40022.7321.471.3
BVB208,885119,1002.261.330.9
VGR23,7001000.920.000.9
VLC83,90029,8331.320.460.9
CNC25,5001,1000.730.030.7
TOT38,500310.660.000.7
NCS11,10000.2500.3
HPP3,90000.2500.2
VGG6,8003000.240.010.2
PXT58,20000.2000.2
DDV19,10000.2000.2
NDC1,10000.1800.2
BOT55,00000.1800.2
CSI67,90062,1002.001.830.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP682,2463,133,26042.34190.58-148.2
ACV3,085,8784,311,500201.71276.12-74.4
QNS2,944,7004,518,500135.60206.67-71.1
WSB4,300214,7000.2210.76-10.5
EVF376,1001,015,9006.4416.81-10.4
MCH74,100149,7056.8413.92-7.1
AAS23,100625,1750.205.22-5.0
ND22,00070,9000.062.24-2.2
NAB108,365178,5001.692.79-1.1
MSR2,30065,1000.030.91-0.9
MML9,00036,6000.291.10-0.8
BDT1,00051,0000.010.72-0.7
FOC23,10030,7001.612.16-0.5
IFS12,50030,1000.360.83-0.5
MFS9,00022,7000.220.57-0.3
ICC20010,8000.010.27-0.3
VEF1001,5000.010.22-0.2
VHG600,600703,6501.701.90-0.2
CLX1,00012,7010.010.18-0.2
VFS41,61147,9000.770.91-0.1
QTP5,70013,0000.080.19-0.1
VFR4,5008,0000.050.11-0.1
NBE9003,5000.010.04-0.0
DTG8001,4150.020.04-0.0
VTK6,9006,4000.240.25-0.0
TTN4,0005,1000.030.04-0.0
TVN2001,2000.000.01-0.0
LKW1003000.000.01-0.0
ADP1,7002,0000.040.04-0.0
TTP1001000.010.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2024 76,364,824 1,025,767 1,306 30 1,275
30/01/2024 3,785,400 152,694 83 6 77
29/01/2024 310,800 748,782 12 38 -26
26/01/2024 3,628,700 898,667 87 38 49
25/01/2024 1,444,200 1,244,041 45 55 -11
24/01/2024 4,137,710 1,268,684 87 34 53
23/01/2024 1,662,596 658,065 28 24 4
22/01/2024 4,300,013 861,746 93 36 56
19/01/2024 2,178,400 673,747 47 32 14
18/01/2024 2,018,800 1,872,135 45 102 -57
17/01/2024 585,200 1,028,973 18 38 -20
16/01/2024 458,801 583,262 15 24 -9
15/01/2024 240,951 564,050 7 27 -21
12/01/2024 1,724,209 1,003,400 85 54 31
11/01/2024 1,349,117 1,440,897 69 66 3
10/01/2024 359,010 2,161,486 10 50 -40
09/01/2024 291,304 1,073,466 10 42 -32
08/01/2024 584,629 610,300 20 20 0
05/01/2024 226,921 818,825 5 36 -31
04/01/2024 1,087,007 6,318,577 31 114 -83
03/01/2024 148,163 603,900 4 16 -11
02/01/2024 322,747 983,328 10 53 -42
Tổng giá trị: 1,180 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |