GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 01 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS2,652,20030,337125.581.42124.2
CLX2,015,80026,80058.810.8058.0
CTR548,342132,18447.6710.9536.7
QTP1,462,90027,60028.530.5228.0
NTC133,3004,40028.810.9327.9
HHV944,504144,90024.833.6221.2
VEA2,743,1872,349,300118.81101.9216.9
MCM290,000015.59015.6
TOW709,500014.19014.2
VGT458,10017,70012.440.4812.0
ACG110,20020011.140.0211.1
VOC355,07019,10010.060.559.5
MML89,50016,3006.721.165.6
WSB83,2007,4004.210.383.8
SKH123,3001,3003.220.043.2
VTP706,402672,37347.2344.103.1
ABI170,230119,3009.736.872.9
SKV99,00002.8202.8
MCH55,00032,2616.283.602.7
VNB120,3001002.300.002.3
BDG50,0001002.200.002.2
VHG219,30042,4002.550.512.0
FOC22,5009,5002.841.161.7
BVB90,30010,2001.600.221.4
BTD35,2001001.270.001.3
BSL82,00001.0101.0
HND46,2004,8000.890.090.8
VLB13,50000.7700.8
NSL34,80000.6700.7
HPP17,5008,1001.220.590.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV670,6881,372,28058.53112.95-54.4
IDP200,000377,9002850.56-22.6
BSR814,500996,77118.8324.85-6.0
CST5,700220,4000.103.74-3.6
BDT60072,0000.032.81-2.8
TTN4,500105,9000.102.26-2.2
CSI116,453152,2008.4210.07-1.6
IFS70035,1000.020.88-0.9
NED258,900357,9003.534.30-0.8
KSH17,400177,3000.080.80-0.7
SNZ8,40012,6400.460.91-0.4
UDJ3,30027,6000.060.46-0.4
ABC3,70026,4000.050.35-0.3
CDO18,90047,3000.130.38-0.3
KLB2008,2500.010.21-0.2
SD37,40027,5000.070.25-0.2
NHT1,70021,1000.010.19-0.2
CHS1,90015,8000.030.20-0.2
TOT1,60010,3000.020.18-0.2
VNA7,70013,2000.220.37-0.2
TCI24,40027,5000.460.61-0.1
VGG11,70015,0000.560.71-0.1
NNG1,8008,5000.040.16-0.1
SWC1004,1000.000.12-0.1
SAS4004,5000.010.12-0.1
CIP3,10017,0000.020.13-0.1
SGP3003,7000.010.12-0.1
LMH1,00010,8000.010.11-0.1
PXL6004,4500.010.10-0.1
AAS67,30065,3001.861.95-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/01/2022 424,133 249,201 16 11 6
27/01/2022 749,000 339,612 35 21 15
26/01/2022 1,293,819 289,839 49 17 33
25/01/2022 777,127 1,349,190 39 101 -62
24/01/2022 1,113,114 164,730 41 9 33
21/01/2022 856,925 1,142,011 29 24 6
20/01/2022 504,500 129,542 20 5 15
19/01/2022 685,926 105,481 21 5 16
18/01/2022 1,042,482 15,564,450 33 337 -304
17/01/2022 718,210 174,757 26 6 19
14/01/2022 595,039 349,298 17 13 4
13/01/2022 1,189,111 438,512 47 19 28
12/01/2022 1,527,428 261,884 54 9 44
11/01/2022 842,800 552,351 43 23 20
10/01/2022 1,065,477 322,458 51 25 26
07/01/2022 1,338,469 1,106,756 46 37 10
06/01/2022 683,084 462,142 27 20 7
05/01/2022 1,991,749 1,485,118 102 63 39
04/01/2022 805,460 737,071 55 32 23
Tổng giá trị: -23 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |