GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 01 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA2,753,4002,381,500110.9475.1135.8
QNS882,91533,80023.830.9122.9
VTP912,727759,002105.0987.3917.7
BSR8,178,7007,084,20067.2156.3810.8
VGG94,60040,3004.872.052.8
LTG106,10011,7002.160.231.9
DIC722,39019,0001.410.041.4
TTD35,60010,0001.840.521.3
ACV1,056,0231,048,89274.2973.131.2
OIL182,87680,5251.470.630.8
KSH2,224,10000.6700.7
DTI49,90000.5000.5
PXL64,80000.4800.5
ABI69,80054,9002.041.590.4
KHD45,1003000.420.000.4
FOX10,8001,8000.430.080.3
PVP56,40000.3100.3
EMS7,0009000.270.030.2
VAV4,1004000.180.020.2
BDG5,40000.1600.2
FOC1,3002000.170.020.1
VCR14,00000.1300.1
MH34,1005000.140.020.1
ICC2,60000.1100.1
TVA3,90000.0900.1
SDK2,50000.0800.1
NDF187,00084,7000.150.070.1
GND3,4001000.0800.1
BWS1,80000.0600.1
VET1,00000.0600.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VLC1,000810,5000.0213.69-13.7
MPC38,833457,4000.9410.58-9.6
CTR16,300118,5340.725.11-4.4
WSB37,900105,1001.604.54-2.9
VGI23,59952,7730.581.27-0.7
MCH19,12024,7841.341.70-0.4
SAS6,30012,7000.190.38-0.2
MML3001,7000.020.11-0.1
SBD10011,2000.000.09-0.1
HVG38,07046,3300.320.39-0.1
MFS401,6000.000.04-0.0
TVH1001,2000.000.03-0.0
DPH1001,1000.000.03-0.0
TOP10030,90000.02-0.0
NHT2005000.010.02-0.0
VGT1001,1000.000.01-0.0
SIP205000.000.01-0.0
SIV1003000.000.01-0.0
VTK2004000.000.01-0.0
VOC3005000.000.01-0.0
TNB1,7501,9000.020.02-0.0
C121002000.000.00-0.0
SPP7006,5000.000.00-0.0
DNY2,4004,7000.000.00-0.0
MNB1001000.000.000
MEC2001000.000.000.0
TS45000.0000.0
SCL10000.0000.0
TGP10000.0000.0
NLS2001000.000.000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2020 573,926 531,562 28 19 9
30/01/2020 2,137,800 1,376,256 38 30 8
22/01/2020 1,760,216 1,269,683 59 40 19
21/01/2020 5,780,630 844,300 67 31 36
20/01/2020 346,570 214,510 15 11 4
17/01/2020 1,256,163 813,210 11 34 -22
16/01/2020 397,836 699,417 18 18 0
15/01/2020 1,264,468 1,079,326 70 62 8
14/01/2020 481,050 961,907 25 29 -4
13/01/2020 251,722 961,650 18 21 -3
10/01/2020 1,964,151 241,918 14 5 8
09/01/2020 139,225 675,409 6 8 -2
08/01/2020 336,247 545,900 6 6 1
07/01/2020 46,600 813,100 2 9 -7
06/01/2020 711,933 1,026,500 23 25 -3
03/01/2020 147,800 913,024 7 14 -7
02/01/2020 341,123 829,251 13 13 1
Tổng giá trị: 46 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |