GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - LARGE CAPITAL - Tháng 08 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VIC12,168,1803,190,5601,444.64388.301,056.3
PLX3,271,1401,065,610203.6465.95137.7
NVL3,672,4101,773,080224.45107.02117.4
HDB8,972,4406,448,700233.07166.7566.3
VEA4,244,6503,311,432234.33180.1254.2
GEX2,624,060524,44056.2110.9445.3
BID7,848,9506,842,820285.95249.3136.6
VNM8,680,1348,426,4541,059.521,028.1531.4
SHB5,510,7101,787,87334.6011.1023.5
VHM6,914,9506,735,690594.22575.1219.1
GVR930,203123,20014.581.9812.6
ACV1,276,0081,160,393106.1196.379.7
MSN6,440,8026,441,272492.24490.102.1
SAB589,860583,770163.11161.331.8
FPT7,971,3357,950,465433.22432.211.0
CTG442,470436,2509.128.910.2
MVN50000.0100.0
TCB2,726,4022,726,40258.3558.350
VPB2,469,5202,469,52050.7850.780
EIB126,170124,9902.192.19-0.0
MWG2,824,6802,825,350336.32336.36-0.0
MCH298,215310,59026.1527.32-1.2
BSR1,669,9002,189,81017.2121.57-4.4
PDR221,270463,8505.9312.20-6.3
KDH1,441,6001,812,40033.5442.42-8.9
VGI143,174418,0835.1114.96-9.8
VND247,8101,679,3903.5523.56-20.0
BCM454,2001,167,40015.5439.68-24.1
HVN534,9601,490,44020.6356.59-36.0
BVH699,0601,645,45054.98132.16-77.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VJC715,8808,449,63094.071,108.47-1,014.4
HPG14,468,03037,352,790328.36849.14-520.8
VRE46,952,63154,022,4411,657.141,904.20-247.1
VCB5,184,9287,267,818403.68565.48-161.8
GAS425,1901,848,93043.99188.95-145.0
SSI2,102,1007,051,87046.02152.60-106.6
STB2,639,25012,532,38027.66130.04-102.4
ACB5003,728,8580.0183.90-83.9
POW5,363,38011,356,60070.34150.35-80.0
BVH699,0601,645,45054.98132.16-77.2
HVN534,9601,490,44020.6356.59-36.0
BCM454,2001,167,40015.5439.68-24.1
VND247,8101,679,3903.5523.56-20.0
VGI143,174418,0835.1114.96-9.8
KDH1,441,6001,812,40033.5442.42-8.9
PDR221,270463,8505.9312.20-6.3
BSR1,669,9002,189,81017.2121.57-4.4
MCH298,215310,59026.1527.32-1.2
MWG2,824,6802,825,350336.32336.36-0.0
EIB126,170124,9902.192.19-0.0
TCB2,726,4022,726,40258.3558.350
VPB2,469,5202,469,52050.7850.780
MVN50000.0100.0
CTG442,470436,2509.128.910.2
FPT7,971,3357,950,465433.22432.211.0
SAB589,860583,770163.11161.331.8
MSN6,440,8026,441,272492.24490.102.1
ACV1,276,0081,160,393106.1196.379.7
GVR930,203123,20014.581.9812.6
VHM6,914,9506,735,690594.22575.1219.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - LARGE CAPITAL

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/08/2019 0 0 0 0 0
29/08/2019 0 0 0 0 0
28/08/2019 0 0 0 0 0
27/08/2019 0 0 0 0 0
26/08/2019 0 0 0 0 0
23/08/2019 0 0 0 0 0
22/08/2019 0 0 0 0 0
21/08/2019 0 0 0 0 0
20/08/2019 0 0 0 0 0
19/08/2019 0 0 0 0 0
16/08/2019 0 0 0 0 0
15/08/2019 0 0 0 0 0
14/08/2019 0 0 0 0 0
13/08/2019 0 0 0 0 0
12/08/2019 0 0 0 0 0
09/08/2019 0 0 0 0 0
08/08/2019 0 0 0 0 0
07/08/2019 0 0 0 0 0
06/08/2019 0 0 0 0 0
05/08/2019 0 0 0 0 0
02/08/2019 0 0 0 0 0
01/08/2019 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: 0 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |