GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - LARGE CAPITAL - Tháng 02 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MSB99,264,00043,119,9501,512.13679.82832.3
HPG59,195,72840,993,6591,744.951,189.50555.5
SSI30,383,47218,827,9721,083.59662.05421.5
CTG22,203,87517,846,206767.33627.27140.1
KDH5,484,2302,807,551179.3489.4489.9
VIC10,637,1379,264,180494.26414.1080.2
ACV1,317,718394,255107.2032.2375.0
BID10,907,3439,641,806550.72482.5368.2
NVL17,167,55615,024,524297.27260.9136.4
BVH554,110340,56323.3914.369.0
VEA873,601700,10032.0825.676.4
TCB21,269,00721,254,799820.07819.580.5
PGV3,8002,6500.090.060.0
ACB11,477,10011,477,100307.70307.700
HVN77,400106,8770.981.36-0.4
MBB18,416,74818,430,185375.54376.35-0.8
GVR4,466,6004,442,852117.79118.83-1.0
PLX935,4271,028,04033.7436.72-3.0
EIB1,851,9132,221,04934.6341.13-6.5
BSR1,019,3001,432,20019.9627.03-7.1
FPT13,235,78913,279,8461,301.441,309.16-7.7
SSB1,711,0002,411,60839.2155.03-15.8
VIB3,137,6212,741,44340.4458.20-17.8
PDR9,824,67410,452,812289.16307.60-18.4
POW3,505,9175,739,70841.3766.81-25.4
MCH79,400328,9008.7035.76-27.1
OCB3,768,6505,980,26258.3691.42-33.1
VND15,038,31217,080,634339.27391.52-52.3
VJC396,8541,048,11741.46109.13-67.7
VHM23,790,84525,850,3091,057.561,126.01-68.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MWG25,358,46042,191,1981,152.541,917.52-765.0
VNM9,116,12119,097,190638.411,331.59-693.2
VPB24,136,66058,395,228473.631,145.00-671.4
GEX5,683,01628,970,603125.75636.17-510.4
MSN5,299,84311,901,409360.82801.30-440.5
TPB19,319,79737,068,625367.64697.76-330.1
STB24,257,35334,225,282752.951,052.83-299.9
VCB5,462,6738,289,196498.41754.03-255.6
VRE37,802,76348,187,977949.111,186.68-237.6
GAS946,2193,703,79273.43283.90-210.5
BCM118,8002,915,8167.66186.87-179.2
SAB3,645,8716,547,010210.47376.78-166.3
HDB17,417,28324,085,166398.24549.50-151.3
SHB12,708,39420,134,348151.20238.34-87.1
VHM23,790,84525,850,3091,057.561,126.01-68.5
VJC396,8541,048,11741.46109.13-67.7
VND15,038,31217,080,634339.27391.52-52.3
OCB3,768,6505,980,26258.3691.42-33.1
MCH79,400328,9008.7035.76-27.1
POW3,505,9175,739,70841.3766.81-25.4
PDR9,824,67410,452,812289.16307.60-18.4
VIB3,137,6212,741,44340.4458.20-17.8
SSB1,711,0002,411,60839.2155.03-15.8
FPT13,235,78913,279,8461,301.441,309.16-7.7
BSR1,019,3001,432,20019.9627.03-7.1
EIB1,851,9132,221,04934.6341.13-6.5
PLX935,4271,028,04033.7436.72-3.0
GVR4,466,6004,442,852117.79118.83-1.0
MBB18,416,74818,430,185375.54376.35-0.8
HVN77,400106,8770.981.36-0.4

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - LARGE CAPITAL

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/02/2024 0 0 0 0 0
28/02/2024 0 0 0 0 0
27/02/2024 0 0 0 0 0
26/02/2024 0 0 0 0 0
23/02/2024 0 0 0 0 0
22/02/2024 0 0 0 0 0
21/02/2024 0 0 0 0 0
20/02/2024 0 0 0 0 0
19/02/2024 0 0 0 0 0
16/02/2024 0 0 0 0 0
15/02/2024 0 0 0 0 0
07/02/2024 0 0 0 0 0
06/02/2024 0 0 0 0 0
05/02/2024 0 0 0 0 0
02/02/2024 0 0 0 0 0
01/02/2024 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: 0 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |