GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 0 / 2025

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IVS735,000120,0008.131.246.9
PVS190,80047,8256.501.634.9
ACM620,7003,8000.500.000.5
CEO182,400152,5002.432.010.4
VC346,70037,3001.281.030.3
PVB7,9008000.240.020.2
TTH70,00000.2100.2
MST32,1002,9000.220.020.2
DTD20,40013,9000.550.370.2
PMC1,5002000.170.020.1
API30,20017,2000.240.130.1
BAX2,30000.0900.1
NST8,20000.0800.1
GIC5,1001000.080.000.1
TIG37,00031,8000.490.420.1
HAT1,10000.0500.0
IDV50000.0200.0
PRE80000.0200.0
PPP90000.0200.0
VNF2,0001,2000.030.020.0
C6921,80020,0000.140.130.0
SCG20000.0100.0
HLD70000.0100.0
PSI2,2008000.020.010.0
THT7002000.010.000.0
TSB10000.0000.0
NSH1,00000.0000.0
CKV30000.0000.0
SD930000.0000.0
SDN10000.0000.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS5,0001,021,6320.0613.03-13.0
PVI6,830117,3000.417.16-6.7
IDC256,505338,82314.2318.76-4.5
VGS10,30093,4080.322.87-2.6
HUT25,535128,7000.402.02-1.6
TNG31,50086,0000.802.21-1.4
TVC15,100139,6000.161.45-1.3
LAS10,10063,1000.221.34-1.1
MBS9,90042,9000.281.20-0.9
VC71,70071,9000.020.87-0.8
DL19,300135,2000.050.69-0.6
PLC13,10031,6240.290.70-0.4
AAV6,90028,7000.050.21-0.2
CTP3,8007,8000.110.22-0.1
PBP1,0007,9000.010.10-0.1
IDJ10012,0000.000.07-0.1
VC23,8007,1000.040.07-0.0
APS2,0006,0000.010.04-0.0
IPA1001,0000.000.01-0.0
MBG3000.0000.0
PHP600.0000.0
PVG10000.0000.0
STP10000.0000.0
TTL10000.0000.0
HLC10000.0000.0
NFC10000.0000.0
KVC1,36700.0000.0
SDN10000.0000.0
SD930000.0000.0
CKV30000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 18 28 -10
02/01/2025 813,230 1,352,554 23 39 -17
01/01/2025 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -27 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |