GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 12 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
DHT2,662,03054,144224.965.15219.8
TVC649,300159,7006.831.675.2
NRC764,600224,3003.461.022.4
NTP371,980346,66024.0322.301.7
VC7524,700416,9006.865.581.3
CTP95,65054,7002.981.711.3
BAX30,4004001.260.021.2
L1450,20027,3401.771.010.8
NET19,70010,3201.530.800.7
AAV581,300489,8004.433.760.7
NBW20,4001,8000.680.050.6
GDW20,0007000.550.020.5
GIC39,00010,1000.600.150.4
TSB10,1004000.450.020.4
PGT55,3002000.360.000.4
ACM363,11119,8000.220.010.2
PBP15,50000.2000.2
VNF14,1004,7000.230.080.2
PPS11,6003000.130.000.1
NVB13,8001,2000.120.010.1
VNT3,2002000.120.010.1
PTI6,0003,0630.200.100.1
THT11,8574,5000.150.060.1
HLD4,4001,9000.120.030.1
NST8,6001,0000.090.010.1
HLC6,40000.0800.1
PRE4,8001,1000.090.020.1
IDV23,00021,4000.900.830.1
PMP3,50000.0500.0
DHP3,90000.0500.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,920,80011,640,151133.66395.37-261.7
IDC3,163,2994,763,800177.89265.55-87.7
SHS1,215,0007,366,09716.2596.98-80.7
CEO1,865,3103,383,30725.9347.14-21.2
TNG2,143,3032,965,22354.4475.59-21.1
BVS221,000699,0008.4826.47-18.0
VGS442,300618,76814.1419.85-5.7
PVI71,260145,7794.228.78-4.6
HUT156,538417,9042.476.54-4.1
NAG14,200319,6380.163.49-3.3
MBS2,250,3712,353,45064.8568.04-3.2
PGN500182,9000.012.06-2.0
DTD606,010670,71016.4118.22-1.8
VCS108,300129,2007.048.39-1.3
IVS570,110774,3005.717.04-1.3
LAS513,000567,80011.1512.43-1.3
API263,200400,7002.093.21-1.1
SLS1,2507,2220.231.33-1.1
PCG1,700243,9000.011.10-1.1
VIT80055,5100.011.01-1.0
VC3496,300530,60013.9714.94-1.0
PMC17,20023,6501.932.89-1.0
APS80,400231,1000.541.47-0.9
HJS2,40031,7000.071.00-0.9
BCC12,100125,1000.090.92-0.8
TIG772,500813,20010.4711.23-0.8
WCS1,1003,4000.290.90-0.6
NBC3,10062,4620.030.58-0.5
VNR7,30031,1110.160.69-0.5
DNP30023,8510.010.47-0.5

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/12/2024 584,451 1,219,932 11 24 -13
30/12/2024 429,166 1,477,803 9 29 -19
27/12/2024 1,542,647 1,800,324 55 44 11
26/12/2024 762,110 1,259,156 19 34 -14
25/12/2024 1,971,369 1,859,814 46 59 -13
24/12/2024 2,209,850 1,283,514 70 42 28
23/12/2024 1,339,051 2,514,846 38 65 -27
20/12/2024 1,224,590 1,332,924 31 27 4
19/12/2024 1,724,300 3,193,301 49 57 -8
18/12/2024 792,158 3,107,045 15 64 -48
17/12/2024 433,800 1,986,226 16 58 -42
16/12/2024 839,100 1,458,186 29 32 -3
13/12/2024 372,500 2,378,496 7 64 -56
12/12/2024 1,255,405 2,237,833 46 63 -17
11/12/2024 890,913 2,247,836 27 72 -45
10/12/2024 3,332,883 2,474,114 194 70 124
09/12/2024 1,340,200 1,677,129 35 40 -5
06/12/2024 1,078,800 2,605,137 30 81 -51
05/12/2024 2,900,670 2,150,068 67 57 10
04/12/2024 1,190,900 2,499,174 30 65 -35
03/12/2024 748,503 2,768,192 20 80 -60
02/12/2024 1,664,602 2,254,302 47 64 -17
Tổng giá trị: -298 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |