GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 12 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC7,233,6391,393,000256.3249.46206.9
PVS9,485,6101,336,868215.8531.06184.8
PVI897,100129,31441.015.8335.2
SHS5,423,6211,765,29251.5616.5535.0
HUT1,322,70059,50122.621.0221.6
CEO1,702,9001,026,90038.2521.2317.0
TNG1,322,600265,78219.783.9415.8
NVB288,20023,6005.320.434.9
BVS158,40013,4002.870.252.6
PVC153,40050,9002.020.681.3
DTD100,00001.1901.2
LHC15,3009000.770.050.7
INC45,5002000.700.000.7
SD580,60000.5900.6
BCC81,40016,0000.670.140.5
NTP18,6003,3140.600.110.5
ICG83,7006000.470.000.5
PSW88,00030,8000.720.250.5
NRC116,60034,6000.550.140.4
VSM20,00000.3800.4
IVS123,40058,7000.690.320.4
PRE18,6002000.340.000.3
DTK34,30000.3100.3
NET8,5001,1000.350.040.3
PMB44,30017,9000.460.190.3
WCS2,0004000.330.060.3
VC627,00000.2100.2
DDG5,20000.2100.2
VIG42,40010,0000.230.050.2
KVC91,20011,0000.180.020.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
THD511,8002,195,75719.2178.84-59.6
PLC62,200162,0001.353.46-2.1
PTI1,90037,9000.061.85-1.8
MBG18,000321,7000.091.38-1.3
PGT1,000424,6000.001.27-1.3
VCS80,70495,1414.405.47-1.1
L146,11021,9600.371.44-1.1
MBS60,000100,1000.791.37-0.6
TIG8,40061,9600.070.51-0.4
BTS8,80071,1000.060.49-0.4
TVC6,10071,4000.030.32-0.3
CDN8,60018,2000.250.52-0.3
TVD35,00064,7000.290.56-0.3
HJS4008,5000.010.26-0.2
PVL23,110100,0000.080.32-0.2
API10,00030,0000.130.32-0.2
CTC30066,4000.000.13-0.1
EID3,0008,5000.060.17-0.1
NAG5,70010,6460.070.16-0.1
VGS4,81611,0000.050.13-0.1
VHL5,1006,4000.080.15-0.1
VNR6,8408,2080.140.17-0.0
NSH7,00012,4000.030.06-0.0
SDN8001,1000.030.04-0.0
PHP3,8004,2460.060.07-0.0
PVG3,2004,0000.020.03-0.0
NBP2007000.000.01-0.0
KSQ3,0003,4000.010.01-0.0
LAS9009000.010.01-0.0
VTC3003780.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/12/2022 828,800 39,004 24 1 23
29/12/2022 467,961 172,270 9 3 6
28/12/2022 1,264,700 208,272 29 4 25
27/12/2022 1,034,723 562,664 21 9 12
26/12/2022 1,004,372 228,700 24 2 22
23/12/2022 699,016 97,819 18 1 16
22/12/2022 990,300 85,601 25 1 24
21/12/2022 1,100,610 183,490 31 3 28
20/12/2022 1,632,661 202,500 43 4 39
19/12/2022 1,135,110 233,005 19 6 13
16/12/2022 4,155,575 2,207,939 85 73 12
15/12/2022 760,900 1,145,796 16 27 -11
14/12/2022 954,100 1,067,070 18 23 -5
13/12/2022 1,614,389 345,948 41 6 34
12/12/2022 682,900 363,424 15 6 9
09/12/2022 1,217,350 81,008 27 1 25
08/12/2022 1,782,710 129,267 39 3 36
07/12/2022 2,202,350 1,274,100 53 25 27
06/12/2022 2,107,720 391,102 49 7 42
05/12/2022 1,367,700 865,480 33 10 23
02/12/2022 1,541,342 235,750 34 5 29
01/12/2022 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: 431 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |