GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 12 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS813,60048,33065.223.9761.2
PVS4,848,3892,678,97174.2642.5131.8
SZB395,01013,20012.100.4411.7
PLC433,79052,39010.961.219.8
BAX109,9003,1007.930.247.7
IDV110,2004006.180.026.2
NVB409,10020,2003.510.173.3
CVN239,70054,9002.840.602.2
PGN116,0004002.100.002.1
EID137,9302,6002.000.042.0
SD5298,10031,1002.040.241.8
INN63,80011,1402.060.331.7
WCS7,3201,8501.510.371.1
TAR108,79047,5502.171.031.1
MCF119,5005,1380.950.040.9
LHC261,500246,70012.4411.550.9
CDN59,80027,9001.460.650.8
HAD45,4006,2000.840.110.7
AMV134,828102,6702.561.880.7
MBG180,30060,2001.040.360.7
LUT90,9001,0000.470.010.5
SRA71,70039,4000.720.390.3
CIA27,0006,9000.410.100.3
MBS53,70030,1660.780.480.3
DHT7,4002,3000.400.120.3
DP35,7103,0000.470.240.2
KLF133,00032,0000.280.060.2
ART388,920315,6001.190.980.2
PHP16,0303,1000.240.050.2
CAP7,6163,0080.290.110.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS230,8004,239,1503.4161.46-58.1
VNR16,0201,022,5220.3119.51-19.2
SHS633,2202,072,51011.9530.98-19.0
RCL100967,2590.0017.72-17.7
API2,4001,502,7000.0216.82-16.8
DXP115,300956,6971.9616.11-14.2
APS45,3002,229,9000.2210.08-9.9
TNG56,440504,9320.817.44-6.6
IVS49,400729,4000.355.69-5.3
HMH6,700456,9000.074.82-4.7
TIG125,100902,1230.635.05-4.4
NST94,600639,0000.714.45-3.7
GLT34,700221,7000.674.24-3.6
BII22,700793,1000.072.86-2.8
HLD5,00052,5000.141.44-1.3
CKV25,200109,0000.321.60-1.3
CSC4,30060,2420.091.26-1.2
VSM20089,5000.001.15-1.2
SDT11,100267,2000.051.18-1.1
HUT380,388669,9781.532.48-0.9
CEO108,700170,5000.951.89-0.9
PCE10069,6000.000.63-0.6
HBS600188,0000.000.60-0.6
S991,00023,7000.020.43-0.4
NRC3,00034,0340.040.45-0.4
PVI48,41863,0001.101.51-0.4
CTB20014,7000.010.41-0.4
BCC45,49984,3020.350.70-0.4
PVG9,80051,8000.080.41-0.3
QTC1,80023,4250.030.35-0.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/12/2020 446,048 2,978,365 8 36 -29
30/12/2020 789,866 1,372,557 6 15 -9
29/12/2020 482,989 1,617,263 9 20 -12
28/12/2020 1,143,598 3,301,748 19 44 -25
25/12/2020 573,978 2,494,077 11 24 -14
24/12/2020 1,149,502 596,819 22 11 11
23/12/2020 653,021 1,507,604 8 18 -10
22/12/2020 477,470 897,076 11 10 1
21/12/2020 711,735 1,043,926 18 18 0
18/12/2020 507,500 654,791 6 7 -1
17/12/2020 1,052,470 1,436,907 22 16 5
16/12/2020 533,609 1,217,220 14 15 -1
15/12/2020 881,610 836,308 14 13 1
14/12/2020 840,210 1,320,168 18 18 0
11/12/2020 788,533 443,270 14 6 8
10/12/2020 367,411 697,760 8 10 -2
09/12/2020 394,462 876,676 11 10 1
08/12/2020 377,518 1,377,182 12 16 -4
07/12/2020 715,430 473,583 14 5 9
04/12/2020 840,540 879,049 19 11 9
03/12/2020 258,170 955,020 4 14 -10
02/12/2020 1,147,350 923,842 17 15 2
01/12/2020 743,699 603,928 14 9 5
Tổng giá trị: -63 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |