GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 12 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVC1,819,1002,00030.330.0330.3
IVS951,40018,90016.340.3316.0
VCS211,20095,91015.026.808.2
VKC529,50011,1005.360.115.2
PLC294,218156,50810.865.725.1
DXP56,0002,1752.990.122.9
TIG305,50030,5003.090.352.7
VE1358,80010,4002.770.082.7
HLD149,50002.4902.5
TFC62,30002.1202.1
VHL50,40001.9201.9
CEO124,8402,0001.870.031.8
VNR55,6002,5001.220.061.2
SD584,20001.0201.0
MAS7,9001,5001.110.210.9
KLF197,03600.8800.9
VTV61,60000.8600.9
ICG152,90000.8600.9
DHP91,1005,1000.890.050.8
LHC14,20000.6700.7
NET21,3003,9000.780.140.6
KSQ200,40014,8000.650.040.6
PMC9,7002000.420.010.4
INN11,40000.4100.4
TTC29,00000.4000.4
RCL29,00012,9000.730.320.4
SAF8,3001,2000.440.060.4
HGM9,7002000.360.010.4
NTP58,70053,8433.613.250.4
NHC13,1004000.360.010.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,169,4449,257,77453.62162.72-109.1
HUT361,821887,7004.079.92-5.9
NDN88,600504,2000.965.46-4.5
LAS147,104288,9004.268.59-4.3
SHS137,566662,1001.034.99-4.0
BCC4,013162,7250.052.28-2.2
VIT3,70080,8000.071.58-1.5
SD91,40387,0390.021.09-1.1
DST2,80032,1000.070.80-0.7
FID11,00059,4000.130.71-0.6
TNG1,80029,5000.040.59-0.5
SD617,92158,1750.240.76-0.5
HCC10017,6000.000.52-0.5
HMH4,20035,7000.070.56-0.5
PGS17,41541,7000.290.72-0.4
SSM22,20044,0000.290.61-0.3
TPP3,30018,6000.060.35-0.3
KVC15,20045,5000.130.40-0.3
PHP2,70011,1000.060.24-0.2
CMS7,50025,0000.070.23-0.2
TMC10010,8000.000.14-0.1
DAE5,50010,1000.080.15-0.1
BII43,77060,1000.400.46-0.1
VAT10,21017,1300.090.14-0.1
VC31,2003,4000.030.07-0.0
HJS2002,2900.000.03-0.0
DAD12,50013,8000.220.24-0.0
PVG2,7005,0000.020.04-0.0
PCE1004000.000.01-0.0
SHN2,3002,5000.030.03-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/12/2015 1,015,410 175,100 12 4 8
30/12/2015 2,730,092 509,435 32 9 23
29/12/2015 2,717,000 702,200 36 11 25
28/12/2015 977,967 364,900 14 6 8
25/12/2015 938,300 459,300 15 6 9
24/12/2015 576,710 709,730 7 12 -4
23/12/2015 1,329,200 875,980 19 13 6
22/12/2015 968,100 645,726 15 10 5
21/12/2015 1,987,100 427,812 18 5 13
18/12/2015 2,745,800 10,702,325 31 99 -68
17/12/2015 188,900 605,388 5 10 -6
16/12/2015 239,800 644,004 3 9 -6
15/12/2015 291,900 1,746,580 6 78 -72
14/12/2015 1,107,200 437,500 15 6 9
11/12/2015 845,750 978,112 12 9 2
10/12/2015 899,500 223,300 11 4 7
09/12/2015 549,700 2,720,070 8 34 -26
08/12/2015 179,600 3,035,483 3 46 -44
07/12/2015 332,200 1,356,500 5 20 -15
04/12/2015 511,600 167,603 7 2 5
03/12/2015 595,700 731,680 11 11 0
02/12/2015 372,500 1,207,850 6 18 -12
01/12/2015 742,700 527,050 9 6 2
Tổng giá trị: -129 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |