GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
DHT515,50014,79642.031.0940.9
MBS1,533,9031,228,18142.2934.507.8
PVI215,60272,70010.293.486.8
IVS598,50096,0005.690.914.8
VNR88,7502,7002.030.062.0
VCS160,900141,41110.709.221.5
TVC299,600193,3003.131.961.2
MST735,100573,8104.223.350.9
PMC8,9002,2000.940.240.7
VGS750,190735,00024.4223.890.5
GIC38,4004,6000.570.070.5
PGT81,0001,4000.510.010.5
PRE24,1008000.440.010.4
DHP30,40000.3500.4
VC278,80042,2000.700.380.3
NBC38,8004,3000.350.040.3
SGC2,50000.2800.3
SDT71,2004,7000.270.020.3
BTW5,5005000.240.020.2
SD530,5003,5000.230.030.2
THT17,7092,2000.210.030.2
VC7102,60083,1001.010.820.2
BAX5,1005000.200.020.2
PBP12,70000.1600.2
TFC4,3007000.170.030.1
TSB3,0001000.130.000.1
PLC22,70016,5000.470.350.1
HLC9,50000.1100.1
TKU7,4101000.110.000.1
PTD10,70000.0700.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,733,9008,146,845135.01286.04-151.0
IDC1,567,7593,825,20687.76213.75-126.0
SHS2,189,3869,401,46929.38125.29-95.9
CEO984,5202,774,42114.1941.09-26.9
BVS524,300899,00020.4435.22-14.8
HUT72,800703,4861.1611.24-10.1
DTD593,300962,17615.6825.44-9.8
VC3295,200522,0008.3514.69-6.3
NTP198,900282,58611.8516.50-4.7
IDV23,40084,8030.883.26-2.4
TVD4,100182,7000.041.86-1.8
DL1317,600495,1151.753.03-1.3
NET60016,5000.051.31-1.3
CTP127,550158,7004.355.43-1.1
PGN1,000108,5000.011.08-1.1
C6931,000175,2000.201.16-1.0
NAG24,700102,5000.271.11-0.8
SLS2,7556,0000.491.07-0.6
LAS457,800481,2009.9210.36-0.4
TNG1,408,7141,429,57535.2735.66-0.4
NDN13,00050,9000.110.45-0.3
VNF1,30026,5000.020.35-0.3
IDJ182,500225,3001.101.35-0.2
NSH108,800147,0000.500.67-0.2
API452,300475,2003.323.49-0.2
BCC10,90032,2000.080.24-0.2
PHP5,07210,5000.180.32-0.1
L148,40013,4000.220.36-0.1
PVB23,00027,1000.630.75-0.1
HAD1007,2000.000.11-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/11/2024 1,052,572 724,749 25 16 9
28/11/2024 0 0 0 0 0
27/11/2024 1,490,286 835,521 30 26 4
26/11/2024 1,269,700 1,593,379 33 48 -15
25/11/2024 930,900 1,082,960 36 20 16
22/11/2024 1,177,604 1,421,389 35 38 -3
21/11/2024 710,550 1,231,479 17 36 -19
20/11/2024 1,157,716 3,916,450 20 81 -61
19/11/2024 419,530 3,117,837 7 58 -51
18/11/2024 1,647,503 3,357,677 31 65 -34
15/11/2024 2,143,750 3,874,300 61 101 -41
14/11/2024 681,350 2,583,762 23 73 -50
13/11/2024 807,087 1,916,525 23 63 -40
12/11/2024 1,230,360 1,675,086 36 53 -17
11/11/2024 1,049,417 1,422,591 31 35 -4
08/11/2024 999,591 1,606,479 27 51 -24
07/11/2024 895,400 1,923,595 18 44 -26
06/11/2024 1,172,133 2,454,999 35 110 -74
05/11/2024 609,700 1,282,806 17 35 -17
04/11/2024 1,145,005 1,555,240 37 47 -10
01/11/2024 1,219,513 1,416,306 44 40 4
Tổng giá trị: -455 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |