GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS52,947,54520,545,214717.65294.45423.2
IDC3,865,1751,691,275175.0181.5593.5
PVS4,618,5033,845,148159.55135.2024.3
HUT1,607,140773,41030.5414.6015.9
EVS452,80085,4203.570.613.0
VIG517,200197,5003.631.392.2
SLS17,5007,1002.341.081.3
GIC60,5009000.870.010.9
NRC330,200183,5001.610.880.7
IDJ187,90081,8001.030.360.7
GKM33,5007,1000.810.240.6
TSB10,9005000.500.020.5
APS133,40071,8000.940.470.5
IVS126,81093,3001.200.830.4
MST215,800156,0001.090.790.3
PVB58,10036,0001.060.760.3
NAG36,2005,2000.340.050.3
DDG124,90077,8000.710.430.3
LAS78,40055,2000.920.720.2
HVT4,10000.1900.2
MBG58,00012,8750.250.060.2
NET5,6002,5000.330.150.2
API33,2002,5000.190.020.2
CTP65,00036,0000.280.160.1
CLH4,20000.1000.1
SPI24,9001000.090.000.1
VC66,40000.0800.1
PVG20,60013,6000.190.120.1
NBP4,20000.0600.1
OCH10,1002,3000.070.020.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO2,108,1145,136,09243.71117.61-73.9
TIG297,3002,355,0003.2225.78-22.6
PVI1,042,0001,357,98845.9661.10-15.1
VCS25,646160,3031.458.44-7.0
MBS698,0001,057,58012.3718.97-6.6
TNG655,000913,67411.5716.50-4.9
BVS84,100305,1001.956.67-4.7
NVB6,500297,2000.062.97-2.9
L1448,90088,4001.863.74-1.9
PMC4,00027,5000.352.15-1.8
TVD200120,7000.001.43-1.4
DTD89,335141,7051.743.09-1.3
BAX11,90036,2000.541.65-1.1
HHG100528,1100.001.01-1.0
SCG2,90014,3000.190.89-0.7
LHC1,00014,2000.050.73-0.7
PLC113,500104,0002.433.03-0.6
VGS264,750267,1345.245.76-0.5
PHP5,70027,1000.120.58-0.5
BCC4,10045,8960.040.43-0.4
VTC6,50049,4000.070.45-0.4
VC7165,400183,1002.502.87-0.4
IPA63,10089,4000.851.20-0.4
HOM2,50072,0000.010.35-0.3
DHT80013,1900.020.29-0.3
VNR2,10013,1000.050.26-0.2
HMH10015,43000.17-0.2
VHL10011,5000.000.16-0.2
WCS2006000.040.10-0.1
NTP9,30010,7270.350.42-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2023 1,808,400 5,416,008 43 134 -90
29/11/2023 4,165,451 537,267 92 15 77
28/11/2023 748,748 566,847 16 12 5
27/11/2023 510,705 443,177 18 10 7
24/11/2023 196,211 60,541 3 1 2
23/11/2023 929,300 537,513 20 14 6
22/11/2023 323,285 614,058 9 15 -6
21/11/2023 637,271 681,093 21 14 7
20/11/2023 251,555 581,635 8 9 -1
17/11/2023 356,730 1,616,980 13 43 -30
16/11/2023 912,010 3,919,433 24 95 -70
15/11/2023 537,300 762,271 13 19 -6
14/11/2023 1,043,981 2,552,435 20 48 -28
13/11/2023 797,030 468,395 27 11 16
10/11/2023 183,800 633,529 4 17 -14
09/11/2023 2,061,200 2,433,919 58 53 5
08/11/2023 8,189,100 5,831,845 160 104 56
07/11/2023 0 0 0 0 0
06/11/2023 11,748,254 3,908,004 199 63 136
03/11/2023 3,082,400 3,843,988 77 109 -32
02/11/2023 11,257,750 1,546,361 198 29 170
01/11/2023 15,399,800 1,321,053 221 20 201
Tổng giá trị: 411 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |