GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS2,302,517718,727117.7235.5982.1
THD440,800260,006108.9764.6944.3
PVI682,70035,80032.341.8230.5
BCC687,360306,61218.757.8210.9
BAX88,7004006.490.036.5
CLH213,4002,5006.410.086.3
APS307,810194,80015.319.415.9
TDN390,600124,3006.312.064.3
PPS309,9006,2004.260.094.2
MCF304,20028,7003.470.333.1
TVD186,6006,5002.670.092.6
PCG314,900102,7003.631.302.3
NDN401,152316,2579.597.661.9
BVS200,300162,6908.216.461.7
DAD68,40001.7001.7
HCC138,2009,3001.810.131.7
EID68,0006,4001.680.161.5
PSI159,70075,7003.031.571.5
C6976,1006,6001.490.121.4
GMX58,7005,1001.290.111.2
PRE49,8001,0001.060.021.0
DP312,5003,5321.440.401.0
TA9100,80028,9001.400.421.0
CAP12,6006001.020.051.0
PMB63,40015,3001.240.300.9
IDC11,52000.9100.9
TDT98,80048,5001.560.700.9
PGT86,00023,0001.080.290.8
MVB31,1003,2000.880.090.8
MDC57,8001,1000.790.010.8

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO1,109,65810,414,19817.14371.17-354.0
PVS990,8003,254,96128.8494.76-65.9
HUT96,9143,082,5111.3346.25-44.9
IVS21,9002,058,1000.3535.17-34.8
NVB34,200458,0001.0414.00-13.0
PDB1,000402,2000.0312.73-12.7
HLD44,400255,2001.9613.01-11.1
NTP32,100203,1071.9612.04-10.1
TNG100,500402,2313.2713.30-10.0
API28,300128,5002.7311.77-9.0
IDJ134,500265,5009.4318.32-8.9
DHT1,300124,4650.065.81-5.8
ART212,832541,6603.057.07-4.0
NBC173,900329,2113.907.84-3.9
PVL172,500370,3002.646.25-3.6
VNR9,213100,0200.353.78-3.4
VHL83,400211,6002.095.34-3.2
NAG5,100213,5500.052.78-2.7
INN46,500115,9001.844.47-2.6
VCS199,580218,18124.5026.97-2.5
NSH81,900195,0001.333.28-2.0
DL1176,600349,7002.444.37-1.9
VGS20,80059,3500.912.63-1.7
MBG136,900255,9001.963.62-1.7
LHC8,20025,3000.772.39-1.6
PSD1,80044,7000.061.45-1.4
KLF842,0001,036,5004.946.28-1.3
SCI144,537175,3006.527.86-1.3
VIG144,223314,7001.893.21-1.3
KVC89,730274,5900.581.90-1.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2021 1,664,650 2,342,155 139 95 43
29/11/2021 608,302 5,469,066 18 228 -210
26/11/2021 572,113 1,092,800 17 45 -28
25/11/2021 529,636 1,017,620 23 45 -22
24/11/2021 348,812 595,205 15 20 -5
23/11/2021 431,461 614,285 14 17 -2
22/11/2021 915,512 1,261,956 32 31 1
19/11/2021 830,772 1,546,721 29 35 -6
18/11/2021 690,730 1,364,119 17 29 -12
17/11/2021 697,353 1,095,690 16 25 -9
16/11/2021 1,445,626 1,475,647 35 27 8
15/11/2021 517,200 4,104,123 15 98 -84
12/11/2021 871,565 1,862,100 23 38 -15
11/11/2021 687,300 1,834,618 25 35 -10
10/11/2021 459,500 884,542 14 20 -6
09/11/2021 591,383 926,383 16 17 -2
08/11/2021 762,892 772,000 27 17 10
05/11/2021 744,968 386,306 15 8 7
04/11/2021 905,734 1,308,700 17 37 -20
03/11/2021 932,959 1,141,957 17 30 -13
02/11/2021 703,667 1,295,788 16 40 -24
01/11/2021 426,820 950,150 11 34 -24
Tổng giá trị: -423 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |