GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SZB873,70040027.950.0127.9
VCS270,97345,27619.613.5416.1
SHS2,088,1601,152,82527.0714.3512.7
KSD2,956,00020,90011.530.0711.5
PVS3,209,2002,504,60047.3337.1610.2
BAX87,0001004.960.015.0
IDV63,10603.3603.4
PLC150,00044,5003.891.142.7
EID119,40017,8001.520.221.3
BNA109,90067,2003.172.071.1
GIC58,80001.0901.1
SD5173,80024,0001.010.140.9
DP38,6006000.710.050.7
NVB135,80065,1001.160.550.6
NDN23,6006000.450.010.4
WCS2,0003000.400.060.3
MBS30,4101,6000.340.020.3
BCC44,5001000.310.000.3
HJS8,80000.3000.3
SED105,30088,0001.551.280.3
PVG58,50046,7000.430.180.3
PHP19,6204,4000.250.060.2
TVC15,6002000.180.000.2
DHT3,3064000.180.020.2
CDN5,43000.1400.1
VNR8,1003,1000.130.040.1
GLT4,7001,6000.130.040.1
SMT11,200150.080.000.1
DNM3,3001,6000.140.060.1
PTI3,80000.0800.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG693,9203,959,6018.5653.41-44.8
DXP84,289984,1001.1513.49-12.3
SLS5,730163,5600.339.72-9.4
TXM111,3001,059,0000.544.77-4.2
AMV218,822470,6803.627.59-4.0
LHC3,90086,8000.173.93-3.8
BVS543,000820,1005.848.88-3.0
SD999,200575,2600.523.35-2.8
SD62,1001,008,4000.012.54-2.5
NST33,200214,8000.281.64-1.4
TAR33,59094,6600.581.90-1.3
QTC8,100131,4000.131.42-1.3
NTP93,700128,4513.154.35-1.2
CVN29,50096,2000.511.69-1.2
PSD5,50065,6000.091.12-1.0
SRA61,120131,9000.611.62-1.0
HUT66,900350,3480.180.91-0.7
INN13,30033,6000.390.99-0.6
PVI25,80034,8000.511.01-0.5
RCL10027,9000.000.49-0.5
HAD4,30032,9000.070.52-0.5
TIG102,600295,0000.510.93-0.4
DAD87,800112,2001.331.70-0.4
SDT30,40098,4000.100.40-0.3
TMB50014,5000.010.24-0.2
VSM19,20028,3000.190.39-0.2
HLD12,70018,7000.420.60-0.2
PVC8,00029,0000.050.18-0.1
SHE6158,5000.010.12-0.1
CIA10,90017,8920.140.22-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2020 376,480 665,600 8 10 -2
27/11/2020 666,880 546,007 18 5 13
26/11/2020 832,820 1,007,150 26 17 9
25/11/2020 1,678,452 654,832 36 11 25
24/11/2020 827,695 2,821,170 22 41 -19
23/11/2020 570,420 1,140,048 14 20 -6
20/11/2020 392,900 1,592,079 6 33 -28
19/11/2020 148,520 1,183,933 3 23 -20
18/11/2020 180,600 1,367,369 3 18 -16
17/11/2020 751,220 998,093 11 18 -6
16/11/2020 472,710 733,800 8 12 -4
13/11/2020 147,300 622,400 3 9 -7
12/11/2020 116,520 1,138,100 2 15 -13
11/11/2020 775,812 136,560 12 2 9
10/11/2020 3,666,825 598,722 22 8 14
09/11/2020 489,806 680,400 8 9 -1
06/11/2020 598,990 1,620,100 10 10 -0
05/11/2020 846,509 235,150 11 4 7
04/11/2020 1,302,000 157,100 20 3 17
03/11/2020 728,800 2,036,636 10 16 -6
02/11/2020 199,030 377,368 2 3 -1
Tổng giá trị: -35 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |