GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HUT1,967,00012,00024.100.1524.0
BVS812,80086,90013.331.4111.9
IVS725,600318,60010.364.296.1
PLC228,30010,0706.330.276.1
NET156,6606,3805.650.235.4
VCS92,61554,50111.907.004.9
LHC71,8307,1005.060.504.6
BCC391,100105,2005.991.584.4
TIG836,0002,0803.720.013.7
MAS43,00019,5006.602.973.6
DXP157,3516002.900.012.9
NDN308,90020,6002.460.172.3
S5550,00002.1202.1
SIC90,90001.7601.8
PMB119,7003001.670.001.7
CEO152,90023,6001.770.281.5
TFC160,3002001.290.001.3
PTI42,00001.2501.2
WCS9,5003,8001.930.751.2
PMC71,30055,4205.073.941.1
PDB52,0001,4001.100.031.1
GMX57,71018,0001.460.461.0
QTC31,3005000.880.010.9
SD590,70000.8400.8
SD689,5004,2000.800.030.8
RCL29,20000.6300.6
HGM15,30000.6100.6
NDX53,00000.5800.6
API65,4002,0000.560.020.5
CAP15,2009600.550.030.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS4,203,8008,082,80074.83144.91-70.1
VNR38,200668,6600.7813.96-13.2
VKC322,500970,5605.1114.66-9.6
KLF80,0004,897,5880.259.42-9.2
NTP1,461,8831,536,983104.67110.69-6.0
SHN2,200593,3000.025.62-5.6
THT101,800690,2000.685.59-4.9
TNG103,400443,6601.396.14-4.7
THB10,400199,1000.194.17-4.0
TC662,600553,8000.333.50-3.2
VGS30,700340,5000.313.28-3.0
SD911,200336,1000.092.82-2.7
PGS80,900237,6001.363.92-2.6
HAD3,90051,6000.182.59-2.4
DNP11,61047,9500.301.22-0.9
INN18,90031,4201.141.85-0.7
VIT1,40025,6000.040.70-0.7
SDN4,10025,1000.130.75-0.6
HAT17,20921,5951.321.74-0.4
PMS28,40048,1000.661.07-0.4
BPC1,40018,6000.030.39-0.4
VHL9005,3000.050.27-0.2
SDT11,00028,3000.110.27-0.2
PSD6,70014,0000.130.26-0.1
L141002,6730.000.10-0.1
SLS5001,3000.060.14-0.1
PVG30012,5000.000.09-0.1
QHD13,00014,5440.590.68-0.1
DHT6,9007,7180.380.43-0.0
VE17008,0000.000.05-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2016 1,350,992 1,306,453 42 41 1
29/11/2016 838,210 547,425 13 10 3
28/11/2016 363,510 1,191,786 5 22 -16
25/11/2016 1,282,020 1,118,460 83 80 3
24/11/2016 635,641 361,185 9 6 4
23/11/2016 1,227,700 299,540 19 5 14
22/11/2016 989,463 1,749,480 15 33 -18
21/11/2016 551,169 1,145,745 6 18 -13
18/11/2016 392,010 1,763,244 6 12 -7
17/11/2016 493,207 2,727,457 10 21 -11
16/11/2016 1,005,050 1,445,371 11 16 -5
15/11/2016 1,319,000 1,283,515 21 11 10
14/11/2016 903,417 1,791,141 20 19 0
11/11/2016 1,642,000 2,167,127 23 19 3
10/11/2016 1,479,960 2,459,218 21 36 -15
09/11/2016 945,500 142,528 16 3 14
08/11/2016 931,100 1,008,999 14 20 -6
07/11/2016 634,000 663,828 10 10 -0
04/11/2016 375,420 452,616 7 8 -1
03/11/2016 394,100 1,436,145 10 24 -13
02/11/2016 487,801 1,183,280 14 20 -6
01/11/2016 379,918 478,059 8 10 -2
Tổng giá trị: -63 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |