GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVI527,45159,10024.682.7621.9
CEO3,299,8912,039,64650.9431.1619.8
VC3668,700370,80019.0910.588.5
DTD420,853247,41710.646.184.5
PVB235,269126,9006.963.673.3
DL11,026,945509,5006.623.373.2
NTP294,700241,10017.7314.583.2
SLS23,9177,8004.581.443.1
NAG347,80076,2003.880.873.0
HVT26,2002,2002.380.202.2
HUT669,700543,05910.968.822.1
IDV136,60090,1005.153.381.8
PRE79,9005001.490.011.5
C69336,300160,4002.461.181.3
CLH50,9008001.150.021.1
CTP119,400104,6874.173.610.6
GIC30,9001,0000.440.010.4
PLC26,40013,6690.640.320.3
VNC8,1005000.330.020.3
SDT66,1005400.270.000.3
TSB5,70000.2600.3
SD683,80018,1000.280.050.2
BAX6,3006000.240.020.2
PPP11,80000.2000.2
PHN2,9009000.250.080.2
PHP7,0001,0000.200.030.2
NST14,1004000.150.000.1
IPA29,40018,0000.390.250.1
HCC10,0007000.120.010.1
TKU6,5511000.110.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS3,946,53234,458,03360.77517.37-456.6
PVS2,867,1008,367,282114.15334.48-220.3
IDC1,956,1334,742,118108.47263.18-154.7
BVS1,068,2002,697,80044.06108.35-64.3
TNG2,214,2403,926,30055.1197.00-41.9
MBS3,222,1003,760,31597.59114.08-16.5
VCS52,100287,5613.3318.39-15.1
LAS350,100907,0007.5219.51-12.0
GKM9,800571,6320.085.51-5.4
VGS582,800705,07421.1326.15-5.0
TIG441,000694,9005.859.28-3.4
IVS336,900609,2003.305.73-2.4
NVB5,500202,4000.051.83-1.8
API518,200683,3004.195.72-1.5
DHT70020,3240.051.41-1.4
NDN15,100128,3220.131.17-1.0
VIG7,500108,9000.050.70-0.7
TVC89,800154,0000.921.57-0.6
TVD5,60059,4000.070.71-0.6
DNP20020,3000.000.39-0.4
PMC7,90011,7500.761.13-0.4
WCS8002,2000.200.57-0.4
INN3,0009,7000.170.50-0.3
EVS16,50069,9000.090.42-0.3
VHL60026,3000.010.28-0.3
NET1,2003,9000.100.33-0.2
PGS1006,1000.000.19-0.2
PSI3,00026,1000.020.20-0.2
IDJ182,200208,3001.171.33-0.2
APS161,200190,0001.181.33-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2024 1,752,300 1,107,720 50 32 19
30/10/2024 1,058,700 1,400,087 35 47 -12
29/10/2024 890,400 1,899,960 22 33 -11
28/10/2024 1,019,784 9,226,973 26 143 -116
25/10/2024 1,539,600 668,015 30 18 12
24/10/2024 1,017,300 3,801,068 27 72 -45
23/10/2024 860,400 4,542,000 19 87 -68
22/10/2024 1,320,809 5,043,100 28 114 -87
21/10/2024 798,340 831,100 14 21 -6
18/10/2024 998,701 1,240,147 32 45 -12
17/10/2024 2,067,353 2,756,348 54 73 -18
16/10/2024 913,901 2,858,704 30 59 -29
15/10/2024 860,474 2,077,762 20 42 -21
14/10/2024 1,239,333 1,466,907 22 45 -23
11/10/2024 849,772 3,329,064 21 86 -65
10/10/2024 836,900 2,127,945 19 45 -26
09/10/2024 2,204,797 2,704,414 53 80 -27
08/10/2024 1,187,730 5,284,943 29 142 -113
07/10/2024 1,250,710 5,064,877 37 94 -57
04/10/2024 1,423,700 2,714,651 49 84 -35
03/10/2024 1,110,041 4,869,272 36 85 -49
02/10/2024 1,595,953 1,678,217 48 48 -0
01/10/2024 2,319,945 4,917,772 39 171 -133
Tổng giá trị: -922 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |