GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC9,120,005873,900429.4742.43387.0
PVS6,638,8422,073,082214.7677.91136.9
TIG1,628,000144,90017.191.4915.7
BVS745,600195,00019.374.5614.8
NRC1,069,10005.4405.4
SLS26,6333004.970.054.9
CEO964,820703,03418.3314.104.2
EVS359,38034,3002.660.222.4
PVI288,635230,21712.4210.322.1
PVG209,60032,0002.070.311.8
PHP42,4004000.940.010.9
LHC18,1001,1000.920.060.9
PLC28,9054,1000.810.120.7
INN14,30000.6300.6
LAS57,0809,2200.740.130.6
API95,60000.5500.6
VGS38,30012,1000.720.250.5
MST90,20000.4200.4
NTP15,0303,4000.540.120.4
HAD23,2003000.410.010.4
IVS239,500206,6002.161.760.4
IPA58,29030,0000.870.470.4
VC726,7005000.400.010.4
TKU38,4731,9720.370.000.4
PCG58,77213,0000.420.100.3
L1412,7324,5000.490.180.3
GIC19,6009000.290.010.3
VC627,7001,0000.250.020.2
DHT13,0002,9100.270.060.2
HAT7,1002,5000.280.080.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS2,746,29413,646,75942.12215.70-173.6
NVB6,900923,7000.0810.88-10.8
MBS600,950748,05610.8815.24-4.4
DTD97,965230,3002.146.40-4.3
VCS14,00067,6300.773.77-3.0
CET9,10080,2000.070.58-0.5
TNG2,050,8001,706,89134.1934.66-0.5
THD1,10013,9000.040.48-0.4
TVC60070,0000.000.40-0.4
VIG492,300686,4003.714.04-0.3
NET1,3006,8000.080.40-0.3
HUT341,834316,4866.396.70-0.3
SD92,70036,9000.020.31-0.3
BAX3005,4000.010.27-0.3
CIA40020,0000.000.20-0.2
DDG218,100255,5431.521.71-0.2
IDV10,30014,7000.370.53-0.2
VNR1,4008,0000.040.18-0.1
PMC9002,7000.070.21-0.1
HOM70027,7000.000.14-0.1
HMH6008,2000.010.09-0.1
PJC1,3004,1000.030.09-0.1
VNF4,0008,9000.040.06-0.0
BTW2008000.010.03-0.0
THT2,0003,3000.030.04-0.0
PCE20,20021,0000.390.41-0.0
ONE6,3009,5000.040.05-0.0
VHL9002,0000.010.03-0.0
C694001,50000.01-0.0
SHE4001,0000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2023 4,035,860 2,300,000 100 34 66
30/10/2023 1,711,073 1,449,246 36 25 12
27/10/2023 0 0 0 0 0
26/10/2023 2,780,298 2,554,684 91 40 51
25/10/2023 567,804 1,881,364 11 36 -25
24/10/2023 1,231,034 2,183,658 42 37 5
23/10/2023 939,416 2,215,434 40 40 -1
20/10/2023 1,569,583 523,261 54 19 34
19/10/2023 657,764 312,695 22 5 17
18/10/2023 1,116,691 1,208,500 40 26 14
17/10/2023 3,035,370 596,795 109 18 91
16/10/2023 432,809 2,534,502 10 50 -40
13/10/2023 869,575 283,700 38 4 34
12/10/2023 1,086,000 413,346 39 11 28
11/10/2023 1,234,575 225,329 45 5 40
10/10/2023 1,648,430 335,747 57 7 50
09/10/2023 661,000 822,917 22 20 2
06/10/2023 414,967 9,297,784 15 85 -71
05/10/2023 461,447 1,132,559 12 30 -18
04/10/2023 486,503 634,800 16 16 0
03/10/2023 1,686,372 845,672 30 16 13
02/10/2023 807,655 1,477,242 17 21 -4
Tổng giá trị: 299 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |