GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC7,588,800605,100351.2626.36324.9
PVS7,332,8002,456,234165.8055.49110.3
PVI507,00061,70020.242.4917.8
L14137,9005,1006.960.296.7
SHS604,03085,7184.970.694.3
BVS196,20012,0003.110.212.9
HUT189,70058,1003.801.202.6
SD5220,00010,2001.870.091.8
PCG226,20001.6401.6
VCS76,19747,2504.422.801.6
VHL90,2001,8001.500.031.5
NDX237,0006001.370.001.4
BAX19,8002,0001.450.151.3
TNG339,033257,0895.464.221.2
DP310,0001000.900.010.9
LHC17,0001,0000.940.060.9
ONE105,7001,2010.710.010.7
HMH60,1004100.690.000.7
MBG276,500142,7041.400.730.7
NET14,72400.6600.7
PHP36,30000.5900.6
MBS152,800112,1002.291.710.6
GMX82,10052,4401.440.920.5
NTP25,90012,3530.950.450.5
PLC23,4007000.480.020.5
DDG13,6002,3000.550.090.5
PVG47,5004000.450.000.4
IVS158,50087,0000.950.540.4
APS42,1001,9000.380.020.4
TA927,3001,3000.370.020.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VNC5060,0000.002.03-2.0
HLD3,50075,0000.131.94-1.8
TVD5,00076,9000.060.92-0.9
TIG78,300106,5000.671.06-0.4
PMS5,80020,3700.120.42-0.3
BCC16,60056,7020.140.43-0.3
IDV5,70011,9410.210.44-0.2
NRC3,00025,3000.030.25-0.2
PVC1,04110,5000.020.20-0.2
VNR8,50015,3460.200.35-0.2
TVC11,00027,1000.070.18-0.1
NDN30,80036,4000.240.29-0.1
KVC15,70031,5000.040.07-0.0
DL17,00017,3000.030.06-0.0
WCS3005000.050.08-0.0
KSQ2,70014,4000.010.03-0.0
VC73002,9000.000.03-0.0
CCR1001,3000.000.02-0.0
KLF7,70018,4000.010.02-0.0
TTH1004,6000.000.01-0.0
NSH14,60016,2000.080.09-0.0
SD69,00011,6000.030.04-0.0
IDJ1,1001,8160.010.02-0.0
SHE4001,0610.000.01-0.0
THD29,90029,8591.221.23-0.0
TDT2003600.000.00-0.0
PTS1001000.000.00-0
SD46,00000.0000.0
BAB400.0000.0
AAV2700.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2022 304,271 221,809 7 7 -1
28/10/2022 1,254,900 85,179 29 1 28
27/10/2022 409,280 83,768 11 1 10
26/10/2022 689,400 186,500 22 4 18
25/10/2022 0 0 0 0 0
24/10/2022 1,070,600 272,770 31 7 24
21/10/2022 1,389,530 283,725 30 9 22
20/10/2022 0 0 0 0 0
19/10/2022 588,624 16,510 22 1 21
18/10/2022 1,373,922 513,153 55 11 43
17/10/2022 1,344,380 134,142 56 3 54
14/10/2022 1,278,600 66,504 49 1 48
13/10/2022 1,236,100 38,699 47 1 46
12/10/2022 1,795,533 122,182 71 2 69
11/10/2022 0 0 0 0 0
10/10/2022 0 0 0 0 0
07/10/2022 1,789,200 1,416,834 40 31 9
06/10/2022 511,647 188,529 12 4 8
05/10/2022 344,350 542,829 8 11 -3
04/10/2022 435,454 128,443 11 2 9
03/10/2022 756,700 140,993 16 3 13
Tổng giá trị: 417 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |