GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVI3,392,216351,616137.8316.47121.4
CEO3,037,700467,50033.585.4828.1
BCC757,962227,56917.915.2412.7
NDN486,450143,4509.633.206.4
SCI152,53167,3005.582.623.0
HMH178,0005,1532.850.082.8
KLF579,870128,6002.820.632.2
VIG317,60098,2002.990.832.2
BAX28,5002,2102.120.172.0
PSD104,70020,0002.560.621.9
PVL383,200149,7003.131.211.9
TMB78,4004,9001.820.121.7
TV490,3002,0001.560.041.5
ART200,70070,5002.010.701.3
NBC322,654261,6547.886.691.2
PLC110,89588,9954.233.330.9
L1413,50010,0001.841.050.8
AAV58,30032,4001.680.960.7
PRE50,40020,0001.050.390.7
VTC53,1467,7610.760.110.6
TXM101,20022,8000.740.140.6
HCC115,90067,5001.380.820.6
BTW17,6002,4000.590.080.5
HLC49,00018,8000.860.350.5
SMT39,20036,7000.730.240.5
CDN25,80012,8000.740.350.4
DST94,40032,2000.510.160.4
VKC27,5006,2000.440.100.3
HAT15,9007000.320.010.3
DDG20,30012,6000.740.450.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS55,6003,419,6001.89122.90-121.0
TNG174,3003,855,1395.50116.95-111.5
THD68,500361,90015.1583.29-68.1
PVS763,3772,380,55821.7157.34-35.6
NRC7,1001,320,1000.1630.10-29.9
IDJ110,600575,4305.4624.71-19.3
HUT91,1001,387,2701.1316.81-15.7
VNR410,181797,18314.3528.39-14.0
PGS122,794422,3243.0112.88-9.9
TC659,700752,5000.909.09-8.2
NVB8,100250,6000.226.45-6.2
PDB900215,1000.025.19-5.2
DL1129,100578,0001.416.26-4.9
KTS5,000212,8000.104.34-4.2
VCS284,258297,50832.4036.43-4.0
NTP84,304146,2073.947.68-3.7
SD9294,956646,5562.586.28-3.7
EVS2,200101,2000.083.71-3.6
API17,40074,7000.894.10-3.2
PMC7,94452,7440.433.28-2.9
HLD10,20090,0000.583.36-2.8
TDN127,977298,5002.114.74-2.6
EID56,900165,8001.353.84-2.5
MBS24,90092,0350.843.07-2.2
SD554,490212,8900.652.69-2.0
APS127,750195,7003.725.75-2.0
THT43,000166,5000.762.75-2.0
BTS64,858222,7580.712.67-2.0
ACM155,100697,0000.582.51-1.9
NSH36,900144,0000.672.57-1.9

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/10/2021 835,618 1,757,633 22 58 -36
28/10/2021 990,300 1,861,520 19 43 -24
27/10/2021 348,850 1,829,836 6 53 -47
26/10/2021 305,870 1,411,360 6 36 -30
25/10/2021 544,200 1,635,793 9 41 -32
22/10/2021 584,700 1,321,360 9 32 -23
21/10/2021 667,500 1,141,412 15 28 -13
20/10/2021 646,331 1,975,654 11 46 -35
19/10/2021 775,761 1,071,420 16 28 -12
18/10/2021 819,850 1,302,100 29 35 -6
15/10/2021 1,528,066 1,694,600 44 65 -21
14/10/2021 1,386,800 2,085,640 30 73 -43
13/10/2021 929,410 741,376 31 21 9
12/10/2021 691,702 1,141,400 25 37 -12
11/10/2021 861,700 677,536 27 23 4
08/10/2021 498,000 561,800 9 13 -4
07/10/2021 530,848 483,688 10 20 -11
06/10/2021 1,119,319 806,900 27 34 -7
05/10/2021 931,655 460,815 21 9 12
04/10/2021 856,282 1,174,315 18 23 -5
01/10/2021 4,095,878 4,126,095 99 99 0
Tổng giá trị: -334 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |