GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS3,950,430661,65053.228.5344.7
BAX207,70076,60012.664.787.9
IDV139,06017,6007.420.926.5
NTP288,500132,2689.694.515.2
PVS1,140,320871,75715.8812.063.8
WCS20,6201,7204.040.343.7
SZB91,1004002.710.012.7
DP330,7008002.520.062.5
DNM50,5006,5002.420.322.1
SD5282,70043,9001.680.271.4
CDN40,7003,2000.950.070.9
TDN97,7004,4000.730.030.7
NVB70,0001000.650.000.6
HUT240,55031,1000.620.090.5
PTI28,9102,4000.580.050.5
PIA17,3001000.460.000.5
DTD205,800193,2004.534.110.4
SDT105,30011,1000.470.050.4
CAP12,50000.4100.4
EID65,40032,6000.790.390.4
PHP34,3286,0000.380.070.3
SDN11,00000.3000.3
PLC62,50344,5001.321.030.3
SHE12,13040.240.000.2
NST23,7003000.200.000.2
FID190,00000.1900.2
IVS40,30010,0000.240.060.2
SEB4,00000.1200.1
NAG26,80000.1200.1
DHT6,7404,7050.370.250.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS61,610198,4184.6415.11-10.5
DXP139,200785,6351.8310.29-8.5
BVS600,3001,030,7006.6711.07-4.4
SLS6,94065,1000.474.81-4.3
TNG25,500347,9570.334.21-3.9
LAS200612,2000.003.88-3.9
SD9266,100826,8001.854.90-3.1
HCC23,339206,0000.302.82-2.5
NBC1,500320,9000.011.85-1.8
IDC37,020105,1200.882.58-1.7
TIG299,408534,6002.033.61-1.6
DNP10075,9280.001.37-1.4
SD6102,100604,8000.321.67-1.4
PSD29,500135,8200.401.44-1.0
AMV53,400106,6800.921.76-0.8
VTC4,830107,9920.040.88-0.8
LHC1,20017,5000.050.76-0.7
PVC4,800118,2000.030.72-0.7
SMT4,70087,9000.030.56-0.5
SED3,80039,2000.060.56-0.5
CIA10,80058,1000.120.62-0.5
QTC20024,9100.000.43-0.4
INN46,10061,2601.421.84-0.4
RCL10018,3000.000.31-0.3
CEO74,200113,0000.540.85-0.3
BCC23,30061,7000.160.46-0.3
VBC80016,9000.010.29-0.3
PGS4,50022,5000.070.34-0.3
MBG2,40050,0000.010.29-0.3
HLD7009,7000.020.27-0.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/10/2020 684,200 884,357 10 9 1
29/10/2020 678,930 1,681,500 14 21 -6
28/10/2020 292,600 283,900 5 6 -1
27/10/2020 3,448,819 3,590,306 56 58 -1
26/10/2020 632,320 513,025 10 9 1
23/10/2020 1,962,647 2,116,568 31 33 -2
22/10/2020 935,030 1,166,050 15 19 -5
21/10/2020 1,988,210 345,300 27 5 22
20/10/2020 832,050 307,058 12 6 6
19/10/2020 293,621 261,798 6 5 1
16/10/2020 764,700 111,693 12 3 9
15/10/2020 869,141 419,187 16 7 8
14/10/2020 622,500 153,839 6 2 5
13/10/2020 1,118,580 969,547 25 23 2
12/10/2020 6,293,935 6,168,480 149 144 5
09/10/2020 40,158,749 40,113,196 961 961 0
08/10/2020 314,005 760,908 5 7 -1
07/10/2020 180,650 446,164 4 6 -2
06/10/2020 237,250 465,079 4 6 -3
05/10/2020 571,790 544,105 11 9 2
02/10/2020 258,038 2,217,392 5 21 -16
01/10/2020 270,840 875,155 4 12 -8
Tổng giá trị: 18 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |