GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVI4,336,400127,200128.884.06124.8
SHS1,292,270225,02510.891.879.0
SCI206,6005,1003.170.073.1
TIG936,800317,6004.091.362.7
SLS51,8503002.380.012.4
BAX45,50002.1602.2
IDJ288,6005,7001.930.041.9
LAS319,20051,7002.160.341.8
IDV43,1002,6501.600.101.5
VMC94,3006,2001.060.071.0
NBC107,0004,0670.650.020.6
PMC10,10000.6100.6
MBS42,1004,0000.600.060.5
SD6168,8001000.540.000.5
SDT284,400146,2001.120.580.5
SED36,5005,5000.620.090.5
NAG97,40000.4500.4
TA938,3001000.330.000.3
BVS433,600413,9004.694.420.3
WCS1,6001000.270.020.3
KLF217,30018,2000.260.030.2
VNC6,50000.2300.2
TTT4,20000.2200.2
PSD19,3002,1000.230.030.2
TTH69,0801,4000.200.000.2
BTW6,3003000.190.010.2
QTC8,40000.1400.1
VDL5,10000.1300.1
CPC6,00000.1200.1
CDN5,90000.1100.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,286,8406,200,10861.60115.33-53.7
CEO29,9202,185,8000.2920.98-20.7
NTP17,800365,4000.6914.18-13.5
TNG254,200648,4504.2211.60-7.4
VCS58,91577,5505.637.95-2.3
INN4,10057,6000.141.84-1.7
PGS40054,2000.011.64-1.6
PVG900261,2000.001.46-1.5
MAS9,30031,9390.461.50-1.0
HUT102,320512,9920.281.31-1.0
SRA129,400214,9001.272.00-0.7
DTD2,10029,4400.030.44-0.4
LHC5,00010,8000.310.68-0.4
SGD10031,2000.000.33-0.3
ART110,000281,6000.260.56-0.3
AMV15,20032,0000.270.55-0.3
TXM4,70081,3000.010.23-0.2
C692008,9000.010.22-0.2
VNR2,20011,7000.040.22-0.2
DP32002,0250.010.13-0.1
VTC10017,0000.000.10-0.1
HLD8,60015,1000.140.24-0.1
PVC6,80018,2000.050.13-0.1
HCC1006,0000.000.07-0.1
BCC2,80012,2750.020.09-0.1
SMN14,20020,6000.140.20-0.1
VMS2,80010,6000.020.08-0.1
MAC40011,0000.000.06-0.1
VLA3,1007,0000.050.10-0.1
GLT6,8008,8000.190.24-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2019 420,320 1,036,866 6 11 -5
30/10/2019 592,800 333,300 9 4 5
29/10/2019 154,250 325,250 2 5 -2
28/10/2019 1,209,300 163,416 13 2 11
25/10/2019 677,100 380,110 10 8 2
24/10/2019 249,720 332,601 3 3 -0
23/10/2019 277,850 864,267 3 13 -10
22/10/2019 1,026,490 1,163,742 8 33 -25
21/10/2019 253,120 443,732 3 5 -2
18/10/2019 356,700 562,285 3 4 -1
17/10/2019 391,900 289,300 6 5 1
16/10/2019 590,200 568,897 7 8 -1
15/10/2019 4,540,500 290,840 131 5 125
14/10/2019 317,375 516,312 4 11 -7
11/10/2019 246,000 694,538 2 12 -11
10/10/2019 262,290 1,302,700 2 25 -23
09/10/2019 431,801 823,900 6 16 -10
08/10/2019 717,120 1,238,397 7 21 -13
07/10/2019 909,670 903,128 13 13 0
04/10/2019 797,900 741,015 9 14 -5
03/10/2019 446,800 359,714 7 3 4
02/10/2019 651,300 883,809 8 13 -5
01/10/2019 447,000 531,800 3 14 -11
Tổng giá trị: 18 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |