GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2017

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HUT2,718,200100,46431.541.1530.4
MAS99,15024,8539.092.266.8
LAS409,2006,2006.260.096.2
IDV131,80014,2005.420.584.8
MBS226,10032,4002.800.422.4
NET88,10014,2842.330.391.9
SPI328,30001.8301.8
VNR149,90075,3503.671.851.8
SDT202,8008,5001.830.081.8
NDN179,60016,5001.610.151.5
L1417,50001.4301.4
BVS233,400162,8004.543.131.4
HHG197,00011,0001.410.081.3
TIG274,60001.1301.1
DXP127,30044,7901.470.511.0
PPS90,30000.8800.9
CDN34,00000.7500.8
PGS69,60040,2061.690.940.8
HMH66,1003,9000.750.040.7
APS343,600123,0001.100.410.7
API21,4005000.620.020.6
C6967,2001000.560.000.6
EID51,90021,0000.780.320.5
KVC1,069,650927,8003.563.120.4
CTP30,00000.4200.4
ADC25,10000.4100.4
PCG48,80014,0000.470.130.3
PLC11,500170.320.000.3
SD989,80047,4000.800.490.3
QTC12,70000.2900.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS957,50010,658,99015.08168.94-153.9
NTP13,490,14614,553,778996.771,075.12-78.4
SAF1,300129,9640.098.57-8.5
SHS169,610592,5003.1110.99-7.9
VCS4,52926,5550.945.36-4.4
HDA4,700449,3000.043.99-3.9
VE12,700306,4000.032.73-2.7
CSC1048,1000.001.54-1.5
INN6,70025,6000.481.90-1.4
TNG25,50091,4060.351.39-1.0
PCT500110,0000.000.91-0.9
PDB60061,4000.010.83-0.8
MST1,00060,1000.010.82-0.8
BCC5,50095,7250.050.79-0.7
PVC7,75978,8000.070.73-0.7
SED7,30034,4000.140.68-0.5
HCC3,85825,9360.090.57-0.5
NDX4,70044,2000.060.51-0.5
LHC6,00012,4200.380.77-0.4
PTI4,40020,1000.110.47-0.4
CAP1,1009,5600.040.36-0.3
NAG1,00041,9100.010.30-0.3
SLS7242,2600.120.39-0.3
PBP90016,0000.010.24-0.2
S552,50011,0000.070.29-0.2
VBC7008,1000.020.21-0.2
DNP43,40050,3401.001.15-0.2
VGS5,50020,0580.050.19-0.1
DHT56,90058,8004.524.64-0.1
TKU4008,5000.010.12-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2017 624,900 813,537 11 12 -1
30/10/2017 1,366,070 1,259,749 20 15 5
27/10/2017 1,199,562 424,220 19 5 14
26/10/2017 1,045,664 832,626 14 14 -0
25/10/2017 1,020,200 642,684 14 13 1
24/10/2017 2,162,210 697,616 20 13 7
23/10/2017 725,400 365,580 15 9 5
20/10/2017 894,500 966,850 21 22 -0
19/10/2017 476,610 197,266 7 4 4
18/10/2017 5,087,575 1,650,085 342 33 309
17/10/2017 74,953,871 75,456,215 2,446 2,454 -8
16/10/2017 398,500 862,485 6 15 -9
13/10/2017 377,700 1,474,315 5 23 -18
12/10/2017 9,991,971 11,341,901 685 711 -27
11/10/2017 613,700 1,714,150 9 33 -23
10/10/2017 159,800 1,495,436 5 23 -18
09/10/2017 521,659 6,139,607 9 406 -398
06/10/2017 922,720 924,801 8 20 -12
05/10/2017 186,686 1,397,036 3 21 -17
04/10/2017 157,733 198,323 3 5 -2
03/10/2017 650,350 1,392,800 9 25 -16
02/10/2017 219,400 1,169,880 6 24 -18
Tổng giá trị: -222 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |