GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,640,7004,315,150137.8490.7147.1
HUT1,412,10037,60017.900.4717.4
BVS1,577,800643,80027.4411.2116.2
PMC115,1008,1008.110.557.6
PTI222,15039,2007.021.265.8
PLC294,300107,7008.423.095.3
CEO524,50005.2905.3
LHC67,60312,2004.950.884.1
PMB243,2001003.180.003.2
PDB109,70002.4902.5
NET54,4007502.160.032.1
SED94,3001002.030.002.0
EID132,10001.9802.0
TIG382,10001.9502.0
BCC154,50051,4502.740.881.9
KVC466,00001.7401.7
S5539,60001.6601.7
DP351,3621,7001.690.051.6
MAS56,79849,5988.887.691.2
INN22,1003,8001.380.231.2
GMX43,6004,2001.100.111.0
MBG303,4006000.940.000.9
WCS6,9002,8001.240.500.7
NDX66,40000.7100.7
NDN98,10012,1000.780.090.7
VC725,90000.6200.6
API69,50000.6000.6
VSA22,70000.5300.5
TTH25,50000.4900.5
SAF8,30000.4600.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VKC435,1001,737,2007.3428.04-20.7
IVS1,084,2002,122,70013.7325.56-11.8
HAT2,000141,1000.099.14-9.0
VGS100717,9000.007.65-7.6
VNR202,700563,4204.4111.81-7.4
SHN38,100446,2000.404.33-3.9
DXP200,700388,4003.787.30-3.5
VCS16,10429,2482.143.91-1.8
LAS610110,2000.011.50-1.5
DAD2,60065,6000.051.13-1.1
AMV100217,1000.000.82-0.8
HHC6,30042,2000.150.98-0.8
SDT10073,2500.000.71-0.7
DNP19,40037,4000.561.07-0.5
THB80024,4000.010.43-0.4
QHD2,30010,5300.130.52-0.4
TTC23,90041,2000.500.82-0.3
SD612,00046,1000.110.40-0.3
TPP4008,2000.010.25-0.2
SDN56,00061,8001.862.05-0.2
BPC6,80014,5000.160.33-0.2
VHL1003,5000.010.18-0.2
QTC17,30018,6500.530.67-0.1
HHG3,30020,0000.030.15-0.1
VTC1,70017,5000.010.12-0.1
SIC1005,0000.000.10-0.1
CAP2,6004,0400.090.16-0.1
SD92,3003,3280.020.03-0.0
HOM1001,0000.000.01-0.0
PVB6009000.010.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2016 3,956,586 4,173,566 98 101 -2
28/10/2016 899,000 691,750 17 15 2
27/10/2016 548,753 487,008 10 9 1
26/10/2016 4,217,923 3,747,418 103 93 9
25/10/2016 1,340,500 249,200 18 7 12
24/10/2016 1,392,200 1,223,523 19 16 3
21/10/2016 1,829,948 1,482,203 32 21 11
20/10/2016 1,498,540 1,207,905 21 23 -2
19/10/2016 893,203 968,876 17 15 2
18/10/2016 1,130,450 1,681,864 20 24 -3
17/10/2016 761,580 2,703,544 13 30 -17
14/10/2016 749,920 2,395,061 14 27 -13
13/10/2016 826,291 868,586 13 16 -3
12/10/2016 960,460 1,203,410 20 15 5
11/10/2016 1,612,700 829,399 27 12 15
10/10/2016 1,355,820 885,820 29 16 14
07/10/2016 1,168,000 600,803 16 10 6
06/10/2016 2,048,440 643,000 31 14 17
05/10/2016 761,032 870,684 15 12 3
04/10/2016 936,464 2,610,449 21 43 -22
03/10/2016 631,510 382,155 11 8 3
Tổng giá trị: 40 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |