GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 10 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TIG3,415,200353,51034.193.9630.2
CEO1,545,000110,00026.601.7324.9
PVS2,192,3001,929,00049.2042.796.4
IVS288,60038,2005.540.714.8
LAS191,00061,4006.212.004.2
API223,5004,8002.630.062.6
HDA181,30002.4802.5
HLD132,2005,0002.230.092.1
PHP87,8005002.090.012.1
VKC197,9007,0002.040.072.0
NET71,10015,1002.340.521.8
DXP38,30014,1001.860.731.1
INN31,1003,2001.070.111.0
EID58,8204000.780.010.8
VE1237,900126,1001.500.760.7
VCS46,30037,6002.461.730.7
SD557,1009,5000.770.130.6
NBC108,20023,6140.810.180.6
CTB19,30000.5900.6
DNP33,4001,1000.610.020.6
LHC13,80000.5900.6
SMT26,3005,2000.610.120.5
VNT15,6004000.500.010.5
QTC22,50000.4800.5
CMS81,00044,5000.820.450.4
SED30,70012,0000.550.220.3
HAT6,3001,1000.360.060.3
PSD12,00000.2800.3
PMB21,40000.2700.3
HHC8,90000.2600.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NTP21,900483,5341.1525.93-24.8
PVC53,0001,110,5001.0722.83-21.8
PCT1,0001,142,2000.0112.56-12.6
BVS46,100879,7700.6011.36-10.8
PLC70,200374,1302.5213.03-10.5
PGS50,700220,2261.014.31-3.3
TNG244,600335,9006.459.13-2.7
VGS2,800252,4000.011.37-1.4
PTI11,60060,0000.271.40-1.1
DNM1,20036,4330.041.03-1.0
PMC31,50055,1001.282.24-1.0
L141,00024,9000.051.00-1.0
DAE23,40080,4000.361.26-0.9
KVC6,00070,0000.050.67-0.6
HAD26,50040,8001.121.71-0.6
HUT195,300239,6892.252.78-0.5
MAC110,400155,3001.181.68-0.5
HMH25,70055,2000.440.92-0.5
HCC90016,5000.030.50-0.5
ITQ2,00060,0000.010.45-0.4
SSM19,80057,7000.210.59-0.4
SD98,50034,3140.110.44-0.3
TTC13,10034,5000.160.47-0.3
NAG31,50073,1000.180.42-0.2
WCS2,6004,1000.380.58-0.2
SD661,70075,9240.780.95-0.2
VAT53,20062,9000.460.56-0.1
ICG83,00094,4000.440.53-0.1
VNF3001,6000.020.11-0.1
BBS8,40014,9000.120.21-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/10/2015 504,900 216,400 8 4 4
29/10/2015 839,300 382,140 13 5 8
28/10/2015 234,300 429,400 4 6 -1
27/10/2015 335,200 194,633 6 5 2
26/10/2015 995,320 313,773 16 6 10
23/10/2015 739,700 568,400 15 12 2
22/10/2015 487,600 627,700 7 13 -5
21/10/2015 575,100 299,900 10 5 6
20/10/2015 1,465,632 1,625,833 11 16 -5
19/10/2015 696,600 606,309 6 9 -3
16/10/2015 304,100 1,297,630 4 13 -9
15/10/2015 602,720 490,329 7 7 -0
14/10/2015 1,165,300 558,630 14 9 4
13/10/2015 849,100 311,777 11 5 5
12/10/2015 812,100 671,240 13 10 3
09/10/2015 1,673,000 1,239,196 26 26 -1
08/10/2015 1,405,500 284,702 22 5 17
07/10/2015 1,904,440 1,041,056 21 21 0
06/10/2015 2,343,700 969,936 29 19 10
05/10/2015 1,315,610 984,390 14 15 -1
02/10/2015 375,000 428,202 4 8 -3
01/10/2015 125,200 123,594 2 3 -1
Tổng giá trị: 41 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |