GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 09 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,239,5304,150,400252.60169.5683.0
PVI3,431,5542,761,112154.60124.2530.4
HUT1,180,065184,40019.753.0516.7
VGS570,100346,36821.3513.008.4
TIG978,400561,90013.267.615.6
CEO3,408,7783,083,46453.6048.954.6
BVS722,000633,10029.7626.473.3
VC3388,500282,40211.168.163.0
TVC362,300120,9003.641.222.4
PVB169,80099,1004.902.932.0
API659,600473,3005.603.951.6
DL1654,300460,4004.773.441.3
VNC25,5004,3001.050.170.9
SLS11,3207,2242.341.470.9
CTP30,00013,4001.100.510.6
MAS16,8001000.590.000.6
PPS43,30000.5200.5
NAG210,800180,4002.472.020.4
VCS35,91029,8032.341.960.4
IDV11,8001,7100.440.060.4
NSH129,70070,5000.680.380.3
PRE17,3001,8000.320.030.3
HAT7,1002,0000.330.080.2
SGC2,10000.2300.2
NBW8,8009000.260.030.2
MBG97,30027,7460.320.090.2
GIC14,00000.2000.2
DNP7,1003000.170.010.2
BAX4,0001000.160.000.2
HBS25,6009,6000.210.080.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MBS2,404,4003,493,10069.3897.39-28.0
LAS231,6001,254,3005.3228.96-23.6
SHS6,127,9807,486,26394.22114.19-20.0
NTP324,100569,89822.5038.10-15.6
TNG2,160,4502,715,65755.9970.50-14.5
IDC3,192,9763,289,713187.26192.59-5.3
IVS92,300496,7000.925.05-4.1
PLC39,800195,1001.014.84-3.8
GKM60046,6000.021.49-1.5
HLD2,90044,0240.081.17-1.1
DHT12,30025,3000.851.75-0.9
PGN12,000118,4620.080.89-0.8
IDJ459,100562,8002.933.68-0.7
AAV214,300318,3001.392.12-0.7
NVB12,30090,5000.110.82-0.7
NDN6,60055,2000.060.52-0.5
DTD177,600192,3454.414.83-0.4
HGM5004,7000.030.34-0.3
APS173,800209,2001.241.48-0.2
VIG6,00036,3000.040.25-0.2
VHL20015,0000.000.16-0.2
VTC2,00020,8000.020.17-0.2
SPI10,40043,5000.040.19-0.1
C6989,136105,5000.690.83-0.1
PSI3,50017,4000.030.13-0.1
VC61,6006,0000.040.13-0.1
PTI5403,5000.020.11-0.1
TTH6,30037,0780.020.11-0.1
PCG6,10020,5000.040.12-0.1
TVD1,4005,8000.020.07-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2024 936,000 3,515,834 24 103 -79
27/09/2024 1,236,900 1,566,030 35 54 -19
26/09/2024 2,481,389 1,345,239 67 45 22
25/09/2024 4,002,551 2,145,443 83 81 2
24/09/2024 1,712,884 1,346,535 49 42 7
23/09/2024 1,605,044 679,871 42 11 30
20/09/2024 3,109,787 1,944,954 73 46 27
19/09/2024 1,302,702 1,227,510 38 35 2
18/09/2024 4,350,026 4,286,399 168 162 7
17/09/2024 1,407,809 1,264,305 43 40 3
16/09/2024 2,189,000 1,246,245 63 31 32
13/09/2024 1,541,775 1,992,932 41 36 5
12/09/2024 1,286,120 3,551,732 46 76 -29
11/09/2024 1,693,676 1,739,963 38 37 1
10/09/2024 2,142,631 2,691,061 69 62 7
09/09/2024 2,438,808 3,147,700 74 75 -2
06/09/2024 1,789,850 688,883 58 18 40
05/09/2024 1,958,314 1,870,515 65 50 15
04/09/2024 1,866,853 3,245,405 53 81 -28
Tổng giá trị: 44 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |