GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 09 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS7,264,400594,283197.0615.98181.1
PLC251,00088,0007.162.694.5
VCS100,60039,7317.242.944.3
PVI200,810106,9378.894.804.1
MBS265,40029,1004.560.514.1
CLH82,7001,6002.830.062.8
TNG215,708109,6255.402.932.5
SD5186,1001001.810.001.8
ONE237,9001,0221.660.011.7
HLD75,00048,5003.542.351.2
TV497,10030,2001.710.531.2
TA967,4003001.040.001.0
BAX12,7006001.010.051.0
EID26,7001,5000.650.030.6
BVS31,5005800.600.010.6
GMX27,5001,4000.520.030.5
L145,00000.4400.4
KLF260,70022,8000.450.050.4
PCG58,20000.4000.4
PSW31,00000.3800.4
WCS2,5005000.430.080.3
IDV14,8007,0000.650.310.3
HAD20,60000.3300.3
HMH19,5001000.310.000.3
NDX41,50000.2800.3
TDN23,0002340.280.000.3
NTP17,36011,4280.710.440.3
ART120,60050,4000.420.170.3
PMB16,20000.2200.2
VGS10,60000.1900.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS200,98310,103,0102.32110.03-107.7
HUT59,900974,4301.5324.28-22.8
IDC608,500970,41333.8754.94-21.1
BCC8,900875,4440.1211.90-11.8
THD76,120147,5003.697.17-3.5
APS5,201202,3000.073.42-3.3
DL1202,500409,2001.212.38-1.2
TVD20,80083,4000.331.41-1.1
NET14,20032,7000.791.78-1.0
TIG110,000138,5001.291.79-0.5
HHG1,500121,5010.000.38-0.4
VNR2,40013,2230.070.35-0.3
PVC53,01058,4101.041.27-0.2
PVB30010,6000.010.21-0.2
TKU66011,2000.010.22-0.2
TTT1,0004,0000.050.17-0.1
DNC1002,3000.000.10-0.1
BTS1,00011,9660.010.10-0.1
MBG4,10117,0000.030.12-0.1
HAT1,0005,3000.020.11-0.1
NAG1,0007,6000.010.09-0.1
BKC3006,6000.000.05-0.0
TVC3,8008,7000.030.07-0.0
TKC2003,5000.000.04-0.0
KVC8,00017,6000.030.06-0.0
SHE1002,2000.000.02-0.0
LAS6002,0000.010.03-0.0
CTP1002,2260.000.01-0.0
PJC2007000.000.02-0.0
SPI2,9005,6000.010.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2022 454,400 331,322 11 5 7
29/09/2022 310,500 1,720,377 8 19 -10
28/09/2022 612,200 3,602,100 16 41 -25
27/09/2022 218,220 1,429,268 4 18 -14
26/09/2022 229,200 145,200 4 2 1
23/09/2022 0 0 0 0 0
22/09/2022 113,500 574,690 2 10 -8
21/09/2022 638,200 102,850 11 2 9
20/09/2022 256,823 473,878 6 7 -1
19/09/2022 0 0 0 0 0
16/09/2022 900,914 5,213,438 25 109 -83
15/09/2022 385,276 72,690 12 2 10
14/09/2022 145,406 327,248 3 12 -9
13/09/2022 1,984,420 184,797 53 4 48
12/09/2022 555,669 251,033 16 4 11
09/09/2022 190,500 314,275 4 6 -2
08/09/2022 195,000 59,421 3 2 2
07/09/2022 1,011,300 1,109,200 24 23 1
06/09/2022 1,493,000 599,857 43 11 32
05/09/2022 1,579,210 460,424 50 12 38
Tổng giá trị: 8 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |