GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 09 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
THD3,863,8501,166,100869.99261.91608.1
PVS4,765,0001,682,450132.6846.7585.9
SHS2,189,240818,42887.4632.1955.3
CEO2,655,831240,10028.232.4825.8
EID615,700223,30015.165.449.7
DL11,282,400606,80012.476.296.2
PVI212,328161,5609.365.743.6
NSH366,600143,8005.732.573.2
HCC251,90019,7202.830.232.6
BAX33,7001,0002.520.082.4
TA9185,50016,1002.310.202.1
SCI91,30029,5002.940.982.0
ART377,284224,7043.912.241.7
KLF800,600575,1003.772.261.5
CLH55,80001.4301.4
THB123,30022,4001.650.291.4
BVS112,30080,4003.812.721.1
HLC78,8004,1001.140.071.1
TKU71,00049,5002.761.741.0
SLS7,1001,2001.210.211.0
LHC12,1002,1001.040.180.9
ACM1,464,4001,234,9005.624.810.8
GMX40,5001,4000.830.030.8
TTC42,50000.7500.8
PPS93,00024,4001.070.320.7
NBC258,800227,1645.534.830.7
PGT56,2005,9000.750.070.7
VTC68,70021,2000.980.320.7
MBS64,20047,9172.321.720.6
PSD85,80060,9002.331.730.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VNR47,600823,3701.8033.65-31.8
VCS268,300466,62130.6357.46-26.8
PLC99,700824,8003.8227.87-24.0
BCC65,3401,140,0241.2622.05-20.8
SED36,800687,4000.7614.18-13.4
NVB51,100442,2001.5013.17-11.7
DXP9,200502,6000.2010.93-10.7
TNG111,700477,1463.2213.37-10.1
BII153,088594,5883.5813.34-9.8
IDJ117,835447,5353.3812.95-9.6
PGS11,900244,9000.276.68-6.4
API25,600187,9000.887.14-6.3
NTP4,800109,0080.255.50-5.3
SMT1,600210,0000.064.50-4.4
TC644,600282,5000.684.51-3.8
VKC403190,6000.013.53-3.5
THT57,300253,0900.984.24-3.3
PVG431,500695,8005.969.13-3.2
PCG54,800326,5000.412.95-2.5
CDN4,10080,0000.132.46-2.3
SRA4,500247,3000.042.35-2.3
TVD47,400156,0000.872.63-1.8
GKM8,60072,9000.221.85-1.6
HUT204,700344,0191.863.40-1.5
BTS84,100197,6000.852.05-1.2
SDT128,100319,9520.811.99-1.2
SD574,000184,2000.661.82-1.2
IVS133,600199,2001.402.37-1.0
PVC57,300136,2000.631.44-0.8
SD950,400124,2000.411.12-0.7

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2021 897,350 501,343 21 9 12
29/09/2021 354,400 844,640 8 29 -20
28/09/2021 770,500 1,110,700 18 28 -10
27/09/2021 924,803 616,031 22 13 8
24/09/2021 814,390 1,128,541 16 21 -5
23/09/2021 1,144,600 1,706,663 16 50 -34
22/09/2021 845,731 1,977,833 12 55 -43
21/09/2021 713,183 1,081,821 9 26 -17
20/09/2021 818,195 1,550,871 11 39 -27
17/09/2021 8,285,697 3,446,015 750 311 439
16/09/2021 1,194,756 808,395 15 17 -2
15/09/2021 1,130,433 1,131,925 24 20 4
14/09/2021 2,192,000 808,992 167 11 156
13/09/2021 1,940,800 651,360 151 12 140
10/09/2021 716,425 610,200 12 10 2
09/09/2021 607,455 14,849,881 14 318 -305
08/09/2021 1,036,430 539,804 17 9 8
07/09/2021 1,211,584 715,798 25 13 12
06/09/2021 638,205 1,835,312 20 71 -51
01/09/2021 240,900 1,131,006 8 25 -17
Tổng giá trị: 252 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |