GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 09 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS2,375,200875,30039.1114.5824.5
NET425,16015,41023.330.6122.7
HUT2,202,000727,20027.359.0018.4
VKC602,40032,60010.720.6210.1
DNP230,40014,2306.480.406.1
PGS357,1801,2005.860.025.8
INN68,0003,5003.980.203.8
SHS516,92703.1303.1
PTI114,30010,3003.420.303.1
BCC354,100211,8006.674.062.6
IVS1,381,3001,231,70020.9818.592.4
VBC30,6006002.330.052.3
TIG386,30062,0002.440.402.0
VCS78,43159,90010.388.402.0
SLS12,2002001.700.021.7
RCL76,20001.5301.5
SDN31,40001.1801.2
PDB48,40001.1301.1
CEO154,80044,4001.540.421.1
VSA45,90001.0901.1
DP332,9004001.010.011.0
GMX45,3008001.010.021.0
LHC24,40010,4001.690.721.0
API104,00000.9400.9
SED33,0001,2000.730.030.7
TC6148,900500.690.000.7
EID42,90000.6500.6
NBW38,1001,4000.660.020.6
PMB47,60000.6200.6
PHP29,50000.5800.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS8,631,35015,218,150178.39312.06-133.7
VGP300218,1000.015.45-5.4
MAS17,61044,5002.776.97-4.2
VGS17,500260,0000.203.01-2.8
SHN700202,3000.012.45-2.4
LAS47,500209,3000.693.03-2.3
NTP37,73064,3983.105.22-2.1
KLF132831,7000.001.75-1.7
HCC2,30037,8000.091.44-1.4
VNR114,100160,7802.483.42-0.9
DXP118,900158,8002.393.12-0.7
MAC10,00049,1000.110.53-0.4
BPC5,50022,0000.120.47-0.3
NHC23,90033,2000.710.98-0.3
DAD14,50030,6000.250.52-0.3
VCC31,26045,1100.560.81-0.2
THB6,40016,1000.110.27-0.2
KDM10,00030,0000.070.21-0.1
SDT11,50023,0000.100.21-0.1
DHT5,9007,4000.310.41-0.1
PLC6,90010,3100.190.29-0.1
HMH5004,4000.010.06-0.1
QHD9001,3000.060.08-0.0
SD91001,7560.000.02-0.0
TXM3,4004,8000.020.03-0.0
SIC5008000.010.02-0.0
VDL6007530.020.03-0.0
VAT1,7001,7000.030.03-0.0
KTS2002000.010.01-0.0
SVN1,0001,0000.000.000

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2016 910,620 724,690 20 14 6
29/09/2016 1,449,300 703,543 32 16 16
28/09/2016 625,005 318,800 13 5 7
27/09/2016 452,110 633,141 10 10 -0
26/09/2016 3,067,540 3,087,200 61 49 11
23/09/2016 2,246,217 1,197,239 29 13 17
22/09/2016 1,105,152 904,085 16 12 4
21/09/2016 1,571,120 3,310,170 23 46 -23
20/09/2016 1,303,807 643,340 21 11 10
19/09/2016 1,131,730 628,650 20 12 8
16/09/2016 9,245,350 25,773,155 127 182 -55
15/09/2016 824,900 801,600 14 9 5
14/09/2016 1,796,276 2,004,470 35 35 -0
13/09/2016 2,269,700 2,228,360 43 43 0
12/09/2016 1,492,233 1,587,610 26 12 14
09/09/2016 2,761,300 3,565,175 43 68 -25
08/09/2016 2,021,295 5,856,200 38 79 -42
07/09/2016 1,493,000 1,827,735 30 34 -4
06/09/2016 1,488,776 2,255,556 27 46 -19
05/09/2016 718,300 684,730 15 14 1
01/09/2016 1,070,970 819,770 22 19 2
Tổng giá trị: -67 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |