GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC4,677,6523,702,776279.31223.6355.7
PVS8,923,6657,805,142351.36308.5742.8
CEO4,855,5494,263,74175.8865.8410.0
IDV142,30013,1005.360.494.9
MBS2,522,2002,410,50071.1967.683.5
VNC82,3015003.280.023.3
IVS386,80082,1004.010.853.2
VIG480,50032,2003.330.223.1
VGS970,200868,71032.3329.233.1
BCC296,60058,0002.350.461.9
VC353,9004,2001.580.121.5
HAT23,1002001.090.011.1
GDW31,2001,1000.930.030.9
CLH35,6006000.820.010.8
SLS5,4001,9061.050.370.7
AAV329,600229,2002.061.420.6
PTI20,8006000.630.020.6
NBW17,3002,0000.510.060.5
PRE23,9006000.450.010.4
DL1248,600201,0001.491.140.4
PVG64,40817,0000.450.120.3
TSB8,0007000.360.030.3
BAX8,8007000.340.030.3
SGC5,1022,4000.560.250.3
SD527,1005000.210.000.2
THT35,50022,8000.450.280.2
TKU10,44800.1600.2
IDJ911,100864,3005.795.630.2
MAS12,0008,1000.450.300.2
C69128,700106,5000.910.770.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVI643,0733,678,10033.49192.22-158.7
SHS2,517,4815,130,12439.6082.64-43.0
NTP632,2001,190,90041.1880.05-38.9
TNG3,705,1344,747,37198.51128.95-30.4
DTD651,0531,770,65016.7245.00-28.3
BVS1,082,8001,612,00038.6359.86-21.2
LAS1,180,7001,874,30029.3446.96-17.6
GKM100167,9000.005.96-6.0
VCS175,861238,50011.4715.63-4.2
DHT63,640111,6404.297.46-3.2
PHP5,400126,2000.143.25-3.1
HUT551,715725,1009.3712.43-3.1
NVB23,800272,5000.222.51-2.3
API898,5001,038,3007.028.36-1.3
NBC20,700128,2000.241.46-1.2
CTP55,400150,8000.561.76-1.2
NRC56,600355,2000.211.39-1.2
NDN68,300195,2000.621.79-1.2
TIG1,287,1001,351,90016.9917.77-0.8
HVT4,40013,7000.341.10-0.8
VC66,30040,1000.160.91-0.7
NET3006,3000.030.57-0.5
PLC51,70072,4101.331.83-0.5
TVC276,000322,8002.723.20-0.5
VNR2,10919,9440.050.51-0.5
HOM1,500110,9200.010.44-0.4
PMC1,3046,0000.110.51-0.4
PVB81,20088,7002.262.52-0.3
APS718,000730,3005.115.33-0.2
DNP50011,2000.010.23-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/08/2024 2,216,087 4,261,082 74 92 -18
29/08/2024 1,341,273 1,074,015 41 22 19
28/08/2024 1,589,918 2,026,238 47 63 -16
27/08/2024 1,446,527 1,739,839 40 68 -28
26/08/2024 1,175,275 2,710,300 34 81 -46
23/08/2024 2,530,376 3,574,538 82 127 -45
22/08/2024 1,696,190 3,426,600 46 128 -82
21/08/2024 1,529,520 3,583,746 39 132 -92
20/08/2024 2,567,608 1,884,574 69 76 -7
19/08/2024 1,460,272 1,823,668 40 69 -29
16/08/2024 2,422,112 2,325,300 60 59 1
15/08/2024 1,344,501 1,257,330 52 33 19
14/08/2024 1,433,912 1,987,982 46 54 -8
13/08/2024 2,042,368 2,245,415 53 59 -6
12/08/2024 1,986,326 1,055,693 58 24 34
09/08/2024 1,695,354 2,166,085 52 73 -21
08/08/2024 1,978,161 1,581,547 55 36 19
07/08/2024 1,460,802 2,050,765 50 59 -9
06/08/2024 2,100,167 1,585,409 65 36 29
05/08/2024 1,996,133 2,637,700 64 75 -11
02/08/2024 2,707,545 1,486,400 73 34 39
01/08/2024 3,221,246 2,222,600 92 62 31
Tổng giá trị: -228 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |