GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC4,424,072986,790201.1345.42155.7
SHS6,611,9532,451,388108.8139.7269.1
BVS1,570,71943,09441.651.1440.5
CEO4,835,4563,945,215114.9186.5128.4
TIG2,126,42694,64624.541.1523.4
VNR403,01819,01711.120.5210.6
PHP155,8001,1003.650.023.6
TVD219,20003.5603.6
SLS16,6061,8003.470.383.1
VIG327,90082,5002.750.622.1
HUT245,110163,9196.124.152.0
L1460,93124,4953.191.241.9
PPP91,5005001.340.011.3
HVT17,9008001.020.041.0
SCG12,60800.8500.8
SD5145,30034,3001.080.260.8
DDG159,03068,2001.280.610.7
PVG243,400191,6002.542.020.5
APS152,00098,4251.300.790.5
BTW14,5002,4000.550.090.5
NST54,2003,9000.440.030.4
MST83,9009,3000.450.060.4
PSI45,0003,3000.400.030.4
HAD20,4001,5000.360.030.3
PPS20,2001000.250.000.2
NAG21,8004,3000.280.060.2
NBW9,00000.2200.2
NTH4,1006000.240.030.2
PHN4,10000.1600.2
PRC8,7005000.160.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG3,125,3488,004,09055.65149.99-94.3
DTD49,1292,563,1001.4175.72-74.3
PVS3,696,3525,123,114127.21176.41-49.2
THD318,1771,653,22611.6459.80-48.2
PVI382,4801,073,70018.5254.09-35.6
NVB33,1332,262,1400.5232.76-32.2
BCC2,312508,3000.037.32-7.3
MBG54,5001,227,2870.317.34-7.0
MBS164,859525,9113.0410.03-7.0
IVS109,700624,7601.328.23-6.9
PTI500201,4000.026.20-6.2
HCC8,300289,4700.093.21-3.1
VCS36,10873,9422.214.47-2.3
MCF48,200230,7000.572.76-2.2
VHL1,00051,4000.020.76-0.7
NDN45,83382,1000.300.99-0.7
API40,700140,0000.300.98-0.7
DL18,600125,1000.040.69-0.6
KVC253,300446,0000.801.34-0.5
OCH80060,0000.010.51-0.5
HHG400157,4000.000.49-0.5
MAS90013,0000.030.39-0.4
LHC9,00013,8000.490.78-0.3
VTC80023,8110.010.27-0.3
VGS8,01419,6600.130.38-0.2
AMC50012,5000.010.25-0.2
TDN9,50330,0000.100.31-0.2
PLC15,22818,9950.530.72-0.2
VTV1,20040,8000.010.18-0.2
BAB10010,6000.000.15-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2023 4,714,690 2,718,087 141 85 55
30/08/2023 1,136,200 414,742 38 11 27
29/08/2023 3,401,173 1,518,884 77 34 43
28/08/2023 1,292,894 1,434,418 29 41 -11
25/08/2023 0 0 0 0 0
24/08/2023 1,030,374 2,462,902 25 46 -21
23/08/2023 978,093 903,639 28 23 5
22/08/2023 1,492,046 1,275,651 38 25 12
21/08/2023 1,965,555 1,061,322 42 19 22
18/08/2023 804,607 1,179,759 19 21 -3
17/08/2023 912,910 3,089,345 21 88 -67
16/08/2023 567,666 1,403,863 16 41 -25
15/08/2023 974,715 2,006,479 25 44 -19
14/08/2023 514,994 1,820,349 15 44 -28
11/08/2023 1,027,555 967,292 23 21 2
10/08/2023 853,601 1,355,165 19 30 -10
09/08/2023 717,511 994,410 12 19 -7
08/08/2023 2,045,909 2,482,539 36 50 -14
07/08/2023 1,551,200 2,280,020 33 53 -20
04/08/2023 679,525 885,976 15 12 3
03/08/2023 1,299,322 967,811 45 10 35
02/08/2023 1,430,711 596,511 52 10 42
01/08/2023 653,560 1,815,849 18 74 -56
Tổng giá trị: -35 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |